LKS Nieciecza
Đã kết thúc
4
-
3
(1 - 1)
Slask Wroclaw
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
1.00
-0.25
0.90
0.90
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.90
0.90
1
3.35
3.35
X
3.25
3.25
2
2.12
2.12
Hiệp 1
+0.25
0.72
0.72
-0.25
1.19
1.19
O
1
0.98
0.98
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
LKS Nieciecza
Phút
Slask Wroclaw
6'
0 - 1 Robert Pich
Kiến tạo: Erik Expostio
Kiến tạo: Erik Expostio
Samuel Stefanik 1 - 1
Kiến tạo: Adam Hlousek
Kiến tạo: Adam Hlousek
14'
Adam Hlousek
41'
Muris Mesanovic 2 - 1
Kiến tạo: Samuel Stefanik
Kiến tạo: Samuel Stefanik
50'
55'
Diogo Sousa Verdasca
Kacper Spiewak 3 - 1
Kiến tạo: Roman Gergel
Kiến tạo: Roman Gergel
59'
Samuel Stefanik
79'
84'
3 - 2 Adrian Lyszczarz
Kiến tạo: Mateusz Praszelik
Kiến tạo: Mateusz Praszelik
Muris Mesanovic
85'
87'
3 - 3 Adrian Lyszczarz
Kiến tạo: Wojciech Golla
Kiến tạo: Wojciech Golla
90'
Cayetano Quintana Hernandez
Mateusz Grzybek 4 - 3
Kiến tạo: Martin Zeman
Kiến tạo: Martin Zeman
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
LKS Nieciecza
Slask Wroclaw
5
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
16
6
Sút trúng cầu môn
9
1
Sút ra ngoài
7
5
Cản sút
1
49%
Kiểm soát bóng
51%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
404
Số đường chuyền
423
17
Phạm lỗi
11
4
Việt vị
3
9
Đánh đầu thành công
9
6
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
10
7
Đánh chặn
9
9
Thử thách
9
71
Pha tấn công
62
55
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1.67
6.67
Phạt góc
5
1.67
Thẻ vàng
2.33
2.33
Sút trúng cầu môn
3
50.67%
Kiểm soát bóng
53.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.9
1.8
Bàn thua
1.2
7.1
Phạt góc
4.6
2
Thẻ vàng
2.2
4
Sút trúng cầu môn
4.1
52.4%
Kiểm soát bóng
52.6%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
LKS Nieciecza (29trận)
Chủ
Khách
Slask Wroclaw (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
4
3
HT-H/FT-T
2
2
3
1
HT-B/FT-T
0
3
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
3
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
2
0
1
1
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
1
2
1
4