Vòng 7
19:00 ngày 28/08/2022
Lokomotiv Moscow
Đã kết thúc 5 - 1 (3 - 1)
Gazovik Orenburg
Địa điểm: Lokomotiv Moscow Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.82
+0.5
1.06
O 2.5
0.88
U 2.5
0.98
1
1.84
X
3.50
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 1
0.90
U 1
0.98

Diễn biến chính

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Phút
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Ivan Ignatyev 1 - 0
Kiến tạo: Anton Miranchuk
match goal
8'
Ivan Ignatyev 2 - 0
Kiến tạo: Nayair Tiknizyan
match goal
11'
13'
match goal 2 - 1 Vladimir Sychevoy
Ivan Ignatyev 3 - 1
Kiến tạo: Daniil Khudyakov
match goal
19'
36'
match yellow.png Aleksandr Pavlovets
46'
match change Gabriel Florentin
Ra sân: Aleksandr Pavlovets
Konstantin Maradishvili
Ra sân: Dmitry Zhivoglyadov
match change
46'
46'
match change Aleksandr Ektov
Ra sân: Vladimir Poluyakhtov
Gyrano Kerk 4 - 1
Kiến tạo: Ivan Ignatyev
match goal
52'
62'
match change Batraz Gurtsiev
Ra sân: Jimmy Marin
Marko Rakonjac
Ra sân: Ivan Ignatyev
match change
62'
Daniil Kulikov
Ra sân: Francois Kamano
match change
75'
Vadim Rakov
Ra sân: Artem Karpukas
match change
75'
79'
match change Mateo Stamatov
Ra sân: Stepan Oganesyan
Dmitriy Barinov match yellow.png
82'
84'
match yellow.png Danila Khotulev
87'
match change Diego Acosta
Ra sân: Vladimir Sychevoy
Abdulla Bagamaev
Ra sân: Gyrano Kerk
match change
87'
90'
match yellow.png Gabriel Florentin
Anton Miranchuk 5 - 1 match pen
90'
Marko Rakonjac Penalty awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
5
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
21
 
Tổng cú sút
 
19
10
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Cản sút
 
6
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
311
 
Số đường chuyền
 
409
71%
 
Chuyền chính xác
 
82%
9
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
3
11
 
Đánh đầu
 
11
7
 
Đánh đầu thành công
 
4
7
 
Cứu thua
 
5
31
 
Rê bóng thành công
 
20
4
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
31
 
Cản phá thành công
 
20
13
 
Thử thách
 
8
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Guilherme Alvin Marinato
18
Mark Mampasi
60
Andrey Savin
27
Vadim Rakov
5
Konstantin Maradishvili
92
Abdulla Bagamaev
77
Marko Rakonjac
95
Ivan Belikov
59
Egor Pogostnov
69
Daniil Kulikov
75
Sergey Babkin
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow 4-2-3-1
3-4-3 Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
53
Khudyako...
71
Tiknizya...
4
Magkeev
16
Jedvaj
2
Zhivogly...
93
Karpukas
6
Barinov
25
Kamano
11
Miranchu...
7
Kerk
9
3
Ignatyev
1
Goshev
3
Sivakov
22
Pavlovet...
4
Khotulev
2
Poluyakh...
5
Ayupov
23
Vera
25
Pechenin
80
Marin
77
Sychevoy
7
Oganesya...

Substitutes

15
Renato Gojkovic
90
Alexei Kenyakin
70
Batraz Gurtsiev
20
Diego Acosta
99
Nikolay Sysuev
38
Nikolai Titkov
11
Mateo Stamatov
21
Gabriel Florentin
19
Aleksandr Ektov
Đội hình dự bị
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Guilherme Alvin Marinato 1
Mark Mampasi 18
Andrey Savin 60
Vadim Rakov 27
Konstantin Maradishvili 5
Abdulla Bagamaev 92
Marko Rakonjac 77
Ivan Belikov 95
Egor Pogostnov 59
Daniil Kulikov 69
Sergey Babkin 75
Lokomotiv Moscow Gazovik Orenburg
15 Renato Gojkovic
90 Alexei Kenyakin
70 Batraz Gurtsiev
20 Diego Acosta
99 Nikolay Sysuev
38 Nikolai Titkov
11 Mateo Stamatov
21 Gabriel Florentin
19 Aleksandr Ektov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1.67
9 Phạt góc 6.67
2.67 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 6
41% Kiểm soát bóng 51%
7 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 1.2
5.3 Phạt góc 4.6
3.3 Thẻ vàng 1.9
4.3 Sút trúng cầu môn 4.4
41.4% Kiểm soát bóng 45.8%
7.7 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lokomotiv Moscow (32trận)
Chủ Khách
Gazovik Orenburg (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
3
5
HT-H/FT-T
4
0
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
0
0
3
HT-H/FT-H
4
4
4
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
4
HT-B/FT-B
0
1
4
0