Vòng Final
00:00 ngày 13/05/2021
Lokomotiv Moscow
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Krylya Sovetov
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
1.08
O 2.25
1.00
U 2.25
0.90
1
1.84
X
3.40
2
4.15
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.82
O 0.75
0.70
U 0.75
1.21

Diễn biến chính

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Phút
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Francois Kamano 1 - 0 match goal
14'
16'
match yellow.png Denis Yakuba
22'
match goal 1 - 1 Vladislav Sarveli
Kiến tạo: Denis Yakuba
Fyodor Mikhailovich Smolov 2 - 1 match pen
47'
Pablo Nascimento Castro match yellow.png
51'
Francois Kamano match yellow.png
64'
Murilo Cerqueira Paim 3 - 1
Kiến tạo: Maciej Rybus
match goal
84'
Marko Nikolic match yellow.png
86'
Dmitri Rybchinskiy match yellow.png
90'
Maciej Rybus match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Sút Phạt
 
18
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
15
 
Phạm lỗi
 
3
3
 
Việt vị
 
0
5
 
Cứu thua
 
2
64
 
Pha tấn công
 
92
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
84

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1
7.67 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 3.67
61.33% Kiểm soát bóng 50.33%
10 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 1.6
5.3 Phạt góc 2.8
3.3 Thẻ vàng 1.5
4.4 Sút trúng cầu môn 2.5
43.9% Kiểm soát bóng 28.8%
7.4 Phạm lỗi 4.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lokomotiv Moscow (33trận)
Chủ Khách
Krylya Sovetov (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
6
6
HT-H/FT-T
4
0
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
0
1
0
HT-H/FT-H
4
5
2
1
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
0
1
2
2