Vòng 7
18:00 ngày 11/09/2021
Lokomotiv Moscow
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Krylya Sovetov
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
+0.75
0.90
O 2.5
0.96
U 2.5
0.90
1
1.75
X
3.65
2
4.25
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Phút
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Nayair Tiknizyan match yellow.png
29'
Vitali Lisakovich
Ra sân: Maksim Petrov
match change
57'
Francois Kamano
Ra sân: Gyrano Kerk
match change
58'
Francois Kamano 1 - 0
Kiến tạo: Rifat Zhemaletdinov
match goal
59'
64'
match yellow.png Nikita Chernov
70'
match change Medhi Zeffane
Ra sân: Glenn Bijl
70'
match change Maksim Glushenkov
Ra sân: Vladislav Sarveli
70'
match change Sergey Pinyaev
Ra sân: Roman Ezhov
74'
match change Denis Yakuba
Ra sân: Danil Prutsev
Konstantin Maradishvili
Ra sân: Rifat Zhemaletdinov
match change
77'
Francois Kamano 2 - 0
Kiến tạo: Vitali Lisakovich
match goal
79'
83'
match change Dmitry Kabutov
Ra sân: Anton Zinkovskiy
Faustino Anjorin
Ra sân: Fyodor Mikhailovich Smolov
match change
83'
90'
match yellow.png Denis Yakuba
Dmitry Zhivoglyadov match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
3
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
18
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
6
7
 
Sút Phạt
 
12
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
371
 
Số đường chuyền
 
560
80%
 
Chuyền chính xác
 
88%
10
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
0
14
 
Đánh đầu
 
14
7
 
Đánh đầu thành công
 
7
6
 
Cứu thua
 
3
8
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
7
14
 
Ném biên
 
20
8
 
Cản phá thành công
 
14
11
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
87
 
Pha tấn công
 
136
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

66
Mikhail Ivankov
31
Maciej Rybus
24
Maksim Nenakhov
25
Francois Kamano
75
Sergey Babkin
53
Daniil Khudyakov
88
Vitali Lisakovich
3
Pablo Nascimento Castro
5
Konstantin Maradishvili
10
Faustino Anjorin
60
Andrey Savin
27
Murilo Cerqueira Paim
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow 4-2-2-2
4-4-2 Krylya Sovetov Krylya Sovetov
1
Marinato
71
Tiknizya...
16
Jedvaj
4
Magkeev
2
Zhivogly...
69
Kulikov
8
Beka
73
Petrov
17
Zhemalet...
9
Smolov
7
Kerk
1
Lomaev
23
Bijl
3
Chernov
2
Begic
5
Gorshkov
11
Ezhov
21
Ivanisen...
25
Prutsev
17
Zinkovsk...
10
Sarveli
33
Sergeyev

Substitutes

19
Dmitri Tsypchenko
6
Denis Yakuba
13
Danil Lipovoy
8
Maksim Vityugov
47
Sergey Bozhin
15
Maksim Glushenkov
7
Dmitry Kabutov
18
Medhi Zeffane
81
Bogdan Ovsyannikov
9
Sergey Pinyaev
4
Aleksandr Soldatenkov
39
Evgeni Frolov
Đội hình dự bị
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Mikhail Ivankov 66
Maciej Rybus 31
Maksim Nenakhov 24
2 Francois Kamano 25
Sergey Babkin 75
Daniil Khudyakov 53
Vitali Lisakovich 88
Pablo Nascimento Castro 3
Konstantin Maradishvili 5
Faustino Anjorin 10
Andrey Savin 60
Murilo Cerqueira Paim 27
Lokomotiv Moscow Krylya Sovetov
19 Dmitri Tsypchenko
6 Denis Yakuba
13 Danil Lipovoy
8 Maksim Vityugov
47 Sergey Bozhin
15 Maksim Glushenkov
7 Dmitry Kabutov
18 Medhi Zeffane
81 Bogdan Ovsyannikov
9 Sergey Pinyaev
4 Aleksandr Soldatenkov
39 Evgeni Frolov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1
7.67 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 3.67
61.33% Kiểm soát bóng 50.33%
10 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 1.6
5.3 Phạt góc 2.8
3.3 Thẻ vàng 1.5
4.4 Sút trúng cầu môn 2.5
43.9% Kiểm soát bóng 28.8%
7.4 Phạm lỗi 4.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lokomotiv Moscow (33trận)
Chủ Khách
Krylya Sovetov (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
6
6
HT-H/FT-T
4
0
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
0
1
0
HT-H/FT-H
4
5
2
1
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
0
1
2
2