Lokomotiv Moscow
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Krylya Sovetov
Địa điểm: Lokomotiv Moscow Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
2.35
2.35
X
3.55
3.55
2
2.68
2.68
Hiệp 1
+0
0.84
0.84
-0
1.04
1.04
O
1
0.88
0.88
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Lokomotiv Moscow
Phút
Krylya Sovetov
6'
Maksim Glushenkov Penalty awarded
Nayair Tiknizyan
7'
8'
Maksim Glushenkov
Tin Jedvaj
16'
17'
Aleksandr Soldatenkov
Francois Kamano
18'
Marko Rakonjac
Ra sân: Wilson Isidor
Ra sân: Wilson Isidor
46'
Artem Karpukas
60'
67'
Maksim Glushenkov
68'
0 - 1 Maksim Glushenkov
Kiến tạo: Artem Sokolov
Kiến tạo: Artem Sokolov
Gyrano Kerk
Ra sân: Francois Kamano
Ra sân: Francois Kamano
76'
77'
Vladislav Shitov
Ra sân: Artem Sokolov
Ra sân: Artem Sokolov
77'
Vladimir Khubulov
Ra sân: Maksim Glushenkov
Ra sân: Maksim Glushenkov
79'
Ivan Lomaev
85'
Ilya Gaponov
Ra sân: Yuri Gorshkov
Ra sân: Yuri Gorshkov
Dmitry Zhivoglyadov Penalty awarded
89'
Vadim Rakov
Ra sân: Ivan Ignatyev
Ra sân: Ivan Ignatyev
90'
Anton Miranchuk 1 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lokomotiv Moscow
Krylya Sovetov
7
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
3
19
Tổng cú sút
14
8
Sút trúng cầu môn
7
7
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
3
61%
Kiểm soát bóng
39%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
451
Số đường chuyền
276
84%
Chuyền chính xác
71%
13
Phạm lỗi
9
4
Việt vị
1
25
Đánh đầu
25
14
Đánh đầu thành công
11
6
Cứu thua
7
10
Rê bóng thành công
18
9
Đánh chặn
7
23
Ném biên
15
1
Dội cột/xà
0
10
Cản phá thành công
18
10
Thử thách
13
0
Kiến tạo thành bàn
1
Đội hình xuất phát
Lokomotiv Moscow
4-2-3-1
4-4-2
Krylya Sovetov
53
Khudyako...
71
Tiknizya...
18
Mampasi
16
Jedvaj
2
Zhivogly...
93
Karpukas
6
Barinov
10
Isidor
11
Miranchu...
25
Kamano
9
Ignatyev
1
Lomaev
23
Bijl
24
Evgenyev
4
Soldaten...
5
Gorshkov
11
Ezhov
8
Vityugov
14
Kovalenk...
18
Sokolov
15
Glushenk...
7
Tsypchen...
Đội hình dự bị
Lokomotiv Moscow
Andrey Savin
60
Marko Rakonjac
77
Stanislav Magkeev
4
Guilherme Alvin Marinato
1
Vadim Rakov
27
Gyrano Kerk
7
Sergey Babkin
75
Egor Pogostnov
59
Krylya Sovetov
95
Ilya Gaponov
44
Mateo Barac
81
Bogdan Ovsyannikov
39
Evgeni Frolov
72
Vladislav Teplyakov
17
Vladimir Khubulov
73
Vladislav Shitov
13
Danil Lipovoy
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
0.67
9
Phạt góc
2.67
2.67
Thẻ vàng
2.67
5.67
Sút trúng cầu môn
2.67
41%
Kiểm soát bóng
42.67%
7
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.4
1.3
Bàn thua
1.5
5.3
Phạt góc
2.5
3.3
Thẻ vàng
1.3
4.3
Sút trúng cầu môn
2.1
41.4%
Kiểm soát bóng
23.7%
7.7
Phạm lỗi
4.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lokomotiv Moscow (32trận)
Chủ
Khách
Krylya Sovetov (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
6
6
HT-H/FT-T
4
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
0
1
0
HT-H/FT-H
4
4
2
1
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
0
1
2
2