Vòng 26
20:30 ngày 17/04/2021
Lokomotiv Moscow
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 1)
Rostov FK 1
Địa điểm: Lokomotiv Moscow Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
1.02
O 2.25
1.13
U 2.25
0.78
1
1.90
X
3.20
2
4.15
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.77
O 0.75
0.84
U 0.75
1.04

Diễn biến chính

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Phút
Rostov FK Rostov FK
Francois Kamano 1 - 0 match goal
4'
Rifat Zhemaletdinov 2 - 0
Kiến tạo: Vedran Corluka
match goal
6'
8'
match yellow.png Kento Hashimoto
Stanislav Magkeev match yellow.png
12'
17'
match yellow.png Armin Gigovic
33'
match goal 2 - 1 Dennis Hadzikadunic
Kiến tạo: Kento Hashimoto
52'
match yellow.pngmatch red Armin Gigovic
Vitali Lisakovich
Ra sân: Fyodor Mikhailovich Smolov
match change
63'
Grzegorz Krychowiak 3 - 1 match pen
65'
75'
match change Aleksandr Saplinov
Ra sân: Pontus Almqvist
76'
match change Aleksandr Pavlovets
Ra sân: Dmitry Poloz
Ederzito Antonio Macedo Lopes, Eder
Ra sân: Francois Kamano
match change
78'
Anton Miranchuk
Ra sân: Rifat Zhemaletdinov
match change
78'
83'
match change Roman Tugarev
Ra sân: Nikolay Poyarkov
84'
match change Khoren Bayramyan
Ra sân: Denis Terentjev
89'
match change Georgi Makhtadze
Ra sân: Ali Sowe
Ederzito Antonio Macedo Lopes, Eder 4 - 1
Kiến tạo: Grzegorz Krychowiak
match goal
90'
Nikolai Titkov
Ra sân: Grzegorz Krychowiak
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Rostov FK Rostov FK
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
11
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
480
 
Số đường chuyền
 
388
81%
 
Chuyền chính xác
 
71%
11
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
35
 
Đánh đầu
 
35
15
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
5
23
 
Ném biên
 
30
13
 
Cản phá thành công
 
15
26
 
Thử thách
 
16
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
115
 
Pha tấn công
 
103
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Vitaly Lystsov
53
Danill Khudiakov
38
Nikolai Titkov
82
Ilya Petukhov
19
Ederzito Antonio Macedo Lopes, Eder
88
Vitali Lisakovich
60
Andrey Savin
11
Anton Miranchuk
27
Murilo Cerqueira Paim
45
Aleksandr Silyanov
74
Artur Chernyy
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow 4-3-1-2
4-3-3 Rostov FK Rostov FK
77
Kochenko...
31
Rybus
3
Castro
14
Corluka
94
Rybchins...
7
Krychowi...
37
Magkeev
69
Kulikov
17
Zhemalet...
25
Kamano
9
Smolov
30
Pesyakov
4
Terentje...
55
Osipenko
5
Hadzikad...
71
Poyarkov
8
Gigovic
15
Glebov
6
Hashimot...
99
Poloz
20
Sowe
11
Almqvist

Substitutes

19
Khoren Bayramyan
3
Tomas Rukas
22
Aleksandr Pavlovets
26
Aleksandr Saplinov
21
Georgi Makhtadze
23
Roman Tugarev
25
Kirill Folmer
77
Maksim Rudakov
13
Vladimir Obukhov
34
Aleksey Kozlov
Đội hình dự bị
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Vitaly Lystsov 4
Danill Khudiakov 53
Nikolai Titkov 38
Ilya Petukhov 82
Ederzito Antonio Macedo Lopes, Eder 19
Vitali Lisakovich 88
Andrey Savin 60
Anton Miranchuk 11
Murilo Cerqueira Paim 27
Aleksandr Silyanov 45
Artur Chernyy 74
Lokomotiv Moscow Rostov FK
19 Khoren Bayramyan
3 Tomas Rukas
22 Aleksandr Pavlovets
26 Aleksandr Saplinov
21 Georgi Makhtadze
23 Roman Tugarev
25 Kirill Folmer
77 Maksim Rudakov
13 Vladimir Obukhov
34 Aleksey Kozlov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 2
8.33 Phạt góc 5.67
3.33 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 5
64.33% Kiểm soát bóng 53.67%
11 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.5
1.5 Bàn thua 1.3
5.7 Phạt góc 4
3.4 Thẻ vàng 2.3
4.7 Sút trúng cầu môn 4.7
46.7% Kiểm soát bóng 40.8%
7.9 Phạm lỗi 6.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lokomotiv Moscow (34trận)
Chủ Khách
Rostov FK (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
6
6
HT-H/FT-T
4
0
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
3
0
1
0
HT-H/FT-H
4
5
2
3
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
0
1
1
1