Vòng 28
22:59 ngày 08/05/2022
Lokomotiv Moscow
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Rubin Kazan
Địa điểm: Lokomotiv Moscow Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.93
+0.5
0.95
O 2.5
0.94
U 2.5
0.92
1
1.82
X
3.60
2
3.95
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.91
O 1
0.96
U 1
0.92

Diễn biến chính

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Phút
Rubin Kazan Rubin Kazan
Nayair Tiknizyan match yellow.png
43'
Anton Miranchuk
Ra sân: Maksim Petrov
match change
46'
Alexis Beka Beka
Ra sân: Sergey Babkin
match change
46'
63'
match change Soltmurad Bakaev
Ra sân: Alexander Lomovitskiy
75'
match yellow.png Aleksandr Zuev
78'
match change German Onugkha
Ra sân: Konstantin Kuchaev
Anton Miranchuk match yellow.png
84'
Rifat Zhemaletdinov
Ra sân: Jan Kuchta
match change
86'
86'
match yellow.png Vladislav Ignatyev
Anton Miranchuk 1 - 0 match pen
87'
Stanislav Magkeev match yellow.png
90'
Daniil Kulikov
Ra sân: Artem Karpukas
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Rubin Kazan Rubin Kazan
12
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
6
9
 
Cản sút
 
0
13
 
Sút Phạt
 
11
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
475
 
Số đường chuyền
 
243
8
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
5
19
 
Đánh đầu thành công
 
19
0
 
Cứu thua
 
1
24
 
Rê bóng thành công
 
30
23
 
Đánh chặn
 
13
24
 
Cản phá thành công
 
30
11
 
Thử thách
 
15

Đội hình xuất phát

Substitutes

54
Nikita Matyunin
25
Francois Kamano
24
Maksim Nenakhov
11
Anton Miranchuk
17
Rifat Zhemaletdinov
69
Daniil Kulikov
74
Artur Chernyy
60
Andrey Savin
8
Alexis Beka Beka
94
Dmitri Rybchinskiy
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow 4-2-3-1
4-2-3-1 Rubin Kazan Rubin Kazan
53
Khudyako...
71
Tiknizya...
4
Magkeev
18
Mampassi
2
Zhivogly...
93
Karpukas
75
Babkin
19
Isidor
73
Petrov
7
Kerk
9
Kuchta
22
Dyupin
31
Zotov
2
Teslenko
3
Talbi
77
Samoshni...
20
Ignatyev
28
Abildgaa...
8
Lomovits...
98
Kuchaev
23
Zuev
44
Lisakovi...

Substitutes

54
Artem Ismagilov
13
Kirill Klimov
56
Lenar Fattakhov
58
Denis Mikhailov
24
Ivan Savitskiy
10
German Onugkha
7
Soltmurad Bakaev
1
Nikita Medvedev
18
Marat Apshatsev
85
Daniil Kuznetsov
Đội hình dự bị
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Nikita Matyunin 54
Francois Kamano 25
Maksim Nenakhov 24
Anton Miranchuk 11
Rifat Zhemaletdinov 17
Daniil Kulikov 69
Artur Chernyy 74
Andrey Savin 60
Alexis Beka Beka 8
Dmitri Rybchinskiy 94
Lokomotiv Moscow Rubin Kazan
54 Artem Ismagilov
13 Kirill Klimov
56 Lenar Fattakhov
58 Denis Mikhailov
24 Ivan Savitskiy
10 German Onugkha
7 Soltmurad Bakaev
1 Nikita Medvedev
18 Marat Apshatsev
85 Daniil Kuznetsov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 3.67
3.67 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 3
51.33% Kiểm soát bóng 37%
7.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.6
1.5 Bàn thua 1.4
3.7 Phạt góc 2.5
3 Thẻ vàng 1.4
4.3 Sút trúng cầu môn 2.5
44.6% Kiểm soát bóng 24.5%
8.4 Phạm lỗi 6.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lokomotiv Moscow (29trận)
Chủ Khách
Rubin Kazan (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
3
4
HT-H/FT-T
4
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
2
1
HT-H/FT-H
4
5
1
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
2
HT-B/FT-B
0
0
3
3