Vòng 25
22:59 ngày 11/04/2021
Lokomotiv Moscow
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Spartak Moscow 1
Địa điểm: Lokomotiv Moscow Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.96
-0
0.92
O 2.5
1.06
U 2.5
0.80
1
2.67
X
3.10
2
2.61
Hiệp 1
+0
0.94
-0
0.94
O 1
1.14
U 1
0.75

Diễn biến chính

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Phút
Spartak Moscow Spartak Moscow
Francois Kamano 1 - 0
Kiến tạo: Fyodor Mikhailovich Smolov
match goal
22'
24'
match yellow.png Aleksandr Sobolev
Fyodor Mikhailovich Smolov 2 - 0 match goal
45'
45'
match red Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
46'
match change Nail Umyarov
Ra sân: Aleksandr Sobolev
Dmitriy Barinov match yellow.png
55'
Maksim Mukhin match yellow.png
59'
Daniil Kulikov
Ra sân: Dmitriy Barinov
match change
62'
73'
match change Jorrit Hendrix
Ra sân: Alex Kral
Guilherme Alvin Marinato match yellow.png
74'
76'
match yellow.png Giorgi Djikia
Francois Kamano match yellow.png
78'
Vitali Lisakovich
Ra sân: Fyodor Mikhailovich Smolov
match change
78'
Stanislav Magkeev
Ra sân: Maksim Mukhin
match change
79'
80'
match change Ezequiel Ponce
Ra sân: Victor Moses
Rifat Zhemaletdinov match yellow.png
84'
Dmitry Zhivoglyadov match yellow.png
85'
85'
match yellow.png Pavel Maslov
Anton Miranchuk
Ra sân: Francois Kamano
match change
88'
88'
match change Zelimkhan Bakaev
Ra sân: Quincy Promes
Nikolai Titkov
Ra sân: Rifat Zhemaletdinov
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Spartak Moscow Spartak Moscow
0
 
Phạt góc
 
12
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
8
6
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
21
5
 
Sút trúng cầu môn
 
10
3
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
7
11
 
Sút Phạt
 
26
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
339
 
Số đường chuyền
 
384
73%
 
Chuyền chính xác
 
76%
18
 
Phạm lỗi
 
9
7
 
Việt vị
 
2
25
 
Đánh đầu
 
25
18
 
Đánh đầu thành công
 
7
9
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
7
6
 
Đánh chặn
 
19
20
 
Ném biên
 
32
19
 
Cản phá thành công
 
7
9
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
66
 
Pha tấn công
 
147
17
 
Tấn công nguy hiểm
 
92

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Ederzito Antonio Macedo Lopes, Eder
27
Murilo Cerqueira Paim
74
Artur Chernyy
69
Daniil Kulikov
60
Andrey Savin
88
Vitali Lisakovich
94
Dmitri Rybchinskiy
37
Stanislav Magkeev
77
Anton Kochenkov
38
Nikolai Titkov
11
Anton Miranchuk
82
Ilya Petukhov
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow 4-3-1-2
3-4-1-2 Spartak Moscow Spartak Moscow
1
Marinato
45
Silyanov
3
Castro
14
Corluka
2
Zhivogly...
7
Krychowi...
76
Mukhin
6
Barinov
17
Zhemalet...
25
Kamano
9
Smolov
98
Maksimen...
39
Maslov
2
Gigot
14
Djikia
8
Moses
47
Zobnin
33
Kral
6
Medeiros
24
Promes
11
Larsson
7
Sobolev

Substitutes

38
Andrei Yeschenko
19
Ezequiel Ponce
56
Ilya Gaponov
32
Artyom Rebrov
74
Dmitri Markitesov
54
Nail Umyarov
4
Jorrit Hendrix
16
Artem Poplevchenkov
29
Ilya Kutepov
10
Zelimkhan Bakaev
Đội hình dự bị
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Ederzito Antonio Macedo Lopes, Eder 19
Murilo Cerqueira Paim 27
Artur Chernyy 74
Daniil Kulikov 69
Andrey Savin 60
Vitali Lisakovich 88
Dmitri Rybchinskiy 94
Stanislav Magkeev 37
Anton Kochenkov 77
Nikolai Titkov 38
Anton Miranchuk 11
Ilya Petukhov 82
Lokomotiv Moscow Spartak Moscow
38 Andrei Yeschenko
19 Ezequiel Ponce
56 Ilya Gaponov
32 Artyom Rebrov
74 Dmitri Markitesov
54 Nail Umyarov
4 Jorrit Hendrix
16 Artem Poplevchenkov
29 Ilya Kutepov
10 Zelimkhan Bakaev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 5.67
3.67 Thẻ vàng 3.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
51.33% Kiểm soát bóng 54%
7.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.2
1.5 Bàn thua 0.9
3.7 Phạt góc 5.3
3 Thẻ vàng 2.3
4.3 Sút trúng cầu môn 5
44.6% Kiểm soát bóng 47.6%
8.4 Phạm lỗi 5.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lokomotiv Moscow (29trận)
Chủ Khách
Spartak Moscow (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
8
5
HT-H/FT-T
4
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
4
5
2
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
3
0
1
HT-B/FT-B
0
0
2
3