Vòng 30
18:00 ngày 16/05/2021
Lokomotiv Moscow
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Ural Sverdlovsk Oblast 2
Địa điểm: Lokomotiv Moscow Stadium
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.97
+1.25
0.91
O 2.75
1.01
U 2.75
0.85
1
1.34
X
4.85
2
7.80
Hiệp 1
-0.5
0.80
+0.5
1.08
O 1.25
1.19
U 1.25
0.72

Diễn biến chính

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Phút
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
3'
match yellow.png Arsen Adamov
Guilherme Alvin Marinato match yellow.png
4'
Vitali Lisakovich
Ra sân: Francois Kamano
match change
8'
16'
match yellow.png Rafal Augustyniak
27'
match yellow.pngmatch red Rafal Augustyniak
36'
match yellow.png Branko Jovicic
Rifat Zhemaletdinov match yellow.png
45'
Anton Miranchuk
Ra sân: Stanislav Magkeev
match change
46'
56'
match change Pavel Pogrebnyak
Ra sân: Eric Cosmin Bicfalvi
65'
match change Aleksey Evseev
Ra sân: Ramazan Gadzhimuradov
66'
match change Danijel Miskic
Ra sân: Vyacheslav Mikhailovich Podberezkin
69'
match yellow.png Yaroslav Hodzyur
72'
match yellow.png Danijel Miskic
75'
match yellow.pngmatch red Danijel Miskic
76'
match yellow.png Ihor Kalinin
81'
match change Ivan Kuzmichev
Ra sân: Andrey Egorychev
Dmitry Zhivoglyadov
Ra sân: Rifat Zhemaletdinov
match change
82'
Dmitri Rybchinskiy 1 - 0
Kiến tạo: Fyodor Mikhailovich Smolov
match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
9
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
8
0
 
Thẻ đỏ
 
2
23
 
Tổng cú sút
 
1
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
12
 
Sút ra ngoài
 
1
8
 
Cản sút
 
0
21
 
Sút Phạt
 
9
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
525
 
Số đường chuyền
 
246
85%
 
Chuyền chính xác
 
71%
10
 
Phạm lỗi
 
23
27
 
Đánh đầu
 
27
19
 
Đánh đầu thành công
 
8
0
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
9
4
 
Đánh chặn
 
3
18
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
9
13
 
Thử thách
 
23
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
148
 
Pha tấn công
 
57
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

88
Vitali Lisakovich
82
Ilya Petukhov
11
Anton Miranchuk
2
Dmitry Zhivoglyadov
4
Vitaly Lystsov
38
Nikolai Titkov
77
Anton Kochenkov
53
Danill Khudiakov
74
Artur Chernyy
27
Murilo Cerqueira Paim
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow 4-3-1-2
4-2-3-1 Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
1
Marinato
45
Silyanov
3
Castro
14
Corluka
94
Rybchins...
7
Krychowi...
37
Magkeev
69
Kulikov
17
Zhemalet...
9
Smolov
25
Kamano
31
Hodzyur
22
Adamov
4
Strandbe...
93
Gerasimo...
13
Kalinin
6
Augustyn...
18
Jovicic
40
Gadzhimu...
21
Podberez...
5
Egoryche...
10
Bicfalvi

Substitutes

19
Danijel Miskic
20
Andrey Panyukov
58
Othman El Kabir
55
Artem Maksimenko
30
Aleksey Evseev
15
Denys Kulakov
77
Oleg Baklov
9
Pavel Pogrebnyak
17
Ylldren Ibrahimaj
95
Chingiz Magomadov
25
Ivan Kuzmichev
Đội hình dự bị
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Vitali Lisakovich 88
Ilya Petukhov 82
Anton Miranchuk 11
Dmitry Zhivoglyadov 2
Vitaly Lystsov 4
Nikolai Titkov 38
Anton Kochenkov 77
Danill Khudiakov 53
Artur Chernyy 74
Murilo Cerqueira Paim 27
Lokomotiv Moscow Ural Sverdlovsk Oblast
19 Danijel Miskic
20 Andrey Panyukov
58 Othman El Kabir
55 Artem Maksimenko
30 Aleksey Evseev
15 Denys Kulakov
77 Oleg Baklov
9 Pavel Pogrebnyak
17 Ylldren Ibrahimaj
95 Chingiz Magomadov
25 Ivan Kuzmichev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 5
3.67 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 5.33
51.33% Kiểm soát bóng 26.67%
7.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.6
1.5 Bàn thua 1.6
3.7 Phạt góc 4.8
3 Thẻ vàng 1.2
4.3 Sút trúng cầu môn 3.7
44.6% Kiểm soát bóng 37.3%
8.4 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lokomotiv Moscow (29trận)
Chủ Khách
Ural Sverdlovsk Oblast (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
4
6
HT-H/FT-T
4
0
1
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
4
5
5
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
0
0
3
1