Vòng 2
00:15 ngày 02/08/2021
Lokomotiv Sofia
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Lokomotiv Plovdiv
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.89
O 2.25
0.84
U 2.25
0.98
1
3.00
X
3.20
2
2.11
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.19
O 1
1.04
U 1
0.78

Diễn biến chính

Lokomotiv Sofia Lokomotiv Sofia
Phút
Lokomotiv Plovdiv Lokomotiv Plovdiv
Rael Lolala 1 - 0
Kiến tạo: Karim Bouhmidi
match goal
5'
20'
match yellow.png Oleksiy Bykov
Bozhidar Katsarov match yellow.png
20'
32'
match yellow.png Vincent Marcel
Celso Raposo match yellow.png
37'
Karim Bouhmidi match yellow.png
54'
Miki Orachev match yellow.png
79'
85'
match yellow.png Milos Petrovic
Aleksandar Aleksandrov match yellow.png
86'
Vladimir Semerdziev match yellow.png
88'
Jonata Felipe Machado match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lokomotiv Sofia Lokomotiv Sofia
Lokomotiv Plovdiv Lokomotiv Plovdiv
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
7
 
Thẻ vàng
 
3
3
 
Tổng cú sút
 
4
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
1
 
Sút ra ngoài
 
3
20
 
Sút Phạt
 
24
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
24
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
1
104
 
Pha tấn công
 
94
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 2.67
1 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 6.33
42.33% Kiểm soát bóng 47%
13.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.6
1.9 Bàn thua 1.2
3.2 Phạt góc 3.2
1.9 Thẻ vàng 2.7
3.1 Sút trúng cầu môn 4.7
42.7% Kiểm soát bóng 50.6%
12 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lokomotiv Sofia (31trận)
Chủ Khách
Lokomotiv Plovdiv (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
4
3
HT-H/FT-T
1
2
5
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
0
0
4
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
1
4
HT-B/FT-B
4
4
2
3