Vòng 7
00:30 ngày 11/09/2021
Lokomotiv Sofia
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Pirin Blagoevgrad
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.78
+0.25
1.06
O 2.5
0.98
U 2.5
0.84
1
1.93
X
3.20
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.70
O 1
0.98
U 1
0.84

Diễn biến chính

Lokomotiv Sofia Lokomotiv Sofia
Phút
Pirin Blagoevgrad Pirin Blagoevgrad
10'
match pen 0 - 1 Krasimir Stanoev
16'
match yellow.png Mohamed Brahimi
Octavio Merlo Manteca 1 - 1
Kiến tạo: Rael Lolala
match goal
25'
38'
match yellow.png Svetoslav Dyakov
45'
match yellow.png Preslav Jordanov
Duarte M. match yellow.png
46'
Miki Orachev match yellow.png
56'
62'
match yellow.png Anton Karachanakov
63'
match yellow.png Vencislav Benguzov
Plamen Krachunov 2 - 1 match pen
65'
Karim Bouhmidi match yellow.png
81'
Aleksandar Aleksandrov match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lokomotiv Sofia Lokomotiv Sofia
Pirin Blagoevgrad Pirin Blagoevgrad
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
5
13
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
2
18
 
Sút Phạt
 
16
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
15
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
3
76
 
Pha tấn công
 
84
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 4
42.33% Kiểm soát bóng 37.33%
13.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.1
1.9 Bàn thua 1.2
3.2 Phạt góc 3.2
1.9 Thẻ vàng 2.8
3.1 Sút trúng cầu môn 4.3
42.7% Kiểm soát bóng 41.4%
12 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lokomotiv Sofia (31trận)
Chủ Khách
Pirin Blagoevgrad (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
1
4
HT-H/FT-T
1
2
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
3
0
1
3
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
4
3
HT-B/FT-B
4
4
2
2