Vòng 8
00:45 ngày 28/08/2022
Lokomotiv Sofia
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 1)
Spartak Varna
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.79
+0.75
1.05
O 2.5
1.00
U 2.5
0.82
1
1.60
X
3.60
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
0.99
O 1
1.07
U 1
0.75

Diễn biến chính

Lokomotiv Sofia Lokomotiv Sofia
Phút
Spartak Varna Spartak Varna
Krasimir Miloshev match yellow.png
12'
Dimitar Mitkov 1 - 0
Kiến tạo: Simeon Slavchev
match goal
26'
30'
match goal 1 - 1 Rumen Rumenov
Kiến tạo: Bozhidar Vasev
Antonio Vutov 2 - 1
Kiến tạo: Celso Raposo
match goal
44'
51'
match goal 2 - 2 Bozhidar Vasev
Kiến tạo: Viktor Mitev
62'
match yellow.png Zdravko Dimitrov
74'
match yellow.png Ivan Dichevski
79'
match yellow.png Tsvetan Iliev
Simeon Slavchev match yellow.png
83'
Dimitar Mitkov 3 - 2 match pen
90'
Antonio Vutov match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lokomotiv Sofia Lokomotiv Sofia
Spartak Varna Spartak Varna
7
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Sút Phạt
 
10
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
2
 
Cứu thua
 
5
122
 
Pha tấn công
 
85
96
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
3 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 5
3.33 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 2.67
38.67% Kiểm soát bóng 51.33%
15 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.6
1.9 Bàn thua 0.8
4.4 Phạt góc 5.1
1.7 Thẻ vàng 2.3
4 Sút trúng cầu môn 3.2
40.8% Kiểm soát bóng 51.8%
6.1 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lokomotiv Sofia (27trận)
Chủ Khách
Spartak Varna (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
7
6
HT-H/FT-T
1
1
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
0
0
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
0
3
HT-B/FT-B
3
4
0
2