Lorient
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 1)
Lille
Địa điểm: du Moustoir Stade
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.84
0.84
-0.5
1.06
1.06
O
2.25
0.89
0.89
U
2.25
0.99
0.99
1
3.40
3.40
X
3.30
3.30
2
2.08
2.08
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.25
1.25
O
1
1.21
1.21
U
1
0.72
0.72
Diễn biến chính
Lorient
Phút
Lille
Armand Lauriente 1 - 0
Kiến tạo: Teremas Moffi
Kiến tạo: Teremas Moffi
7'
25'
1 - 1 Burak Yilmaz
Laurent Abergel
34'
44'
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
59'
Gabriel Gudmundsson
Ra sân: Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
Ra sân: Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
75'
Jonathan Christian David
Ra sân: Yusuf Yazici
Ra sân: Yusuf Yazici
Quentin Boisgard
Ra sân: Thomas Monconduit
Ra sân: Thomas Monconduit
80'
Adrian Grbic
Ra sân: Armand Lauriente
Ra sân: Armand Lauriente
81'
Teremas Moffi 2 - 1
87'
88'
Isaac Lihadji
Ra sân: Nanitamo Jonathan Ikone
Ra sân: Nanitamo Jonathan Ikone
Theo Le Bris
Ra sân: Fabien Lemoine
Ra sân: Fabien Lemoine
89'
Stephan Diarra
Ra sân: Teremas Moffi
Ra sân: Teremas Moffi
90'
Quentin Boisgard
90'
90'
Xeka
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lorient
Lille
Giao bóng trước
2
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
9
7
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
2
11
Sút Phạt
14
44%
Kiểm soát bóng
56%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
459
Số đường chuyền
610
85%
Chuyền chính xác
89%
13
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
0
22
Đánh đầu
22
7
Đánh đầu thành công
15
2
Cứu thua
5
16
Rê bóng thành công
14
2
Đánh chặn
11
22
Ném biên
16
16
Cản phá thành công
14
8
Thử thách
2
1
Kiến tạo thành bàn
0
105
Pha tấn công
135
32
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Lorient
5-3-2
4-4-2
Lille
30
Paul
25
Goff
3
Jenz
15
Laporte
17
Mendes
2
Igor
6
Abergel
18
Lemoine
23
Moncondu...
13
Moffi
28
Laurient...
1
Grbic
3
Djalo
6
Fonte
4
Botman
28
Mandava
11
Yazici
21
Andre
8
Xeka
20
Gomes
10
Ikone
17
Yilmaz
Đội hình dự bị
Lorient
Quentin Boisgard
11
Mathieu Dreyer
1
Leo Petrot
36
Jerome Hergault
14
Samuel Loric
20
Stephan Diarra
7
Theo Le Bris
37
Redwan Bourles
31
Adrian Grbic
27
Lille
30
Leonardo Jardim, Leo Gago
19
Isaac Lihadji
5
Gabriel Gudmundsson
27
Cheikh Niasse
35
Capita
34
Rocco Ascone
24
Amadou Onana
9
Jonathan Christian David
26
Jeremy Pied
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
5.67
1
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
7.67
47%
Kiểm soát bóng
57.67%
9
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.8
1.6
Bàn thua
1.2
3.2
Phạt góc
5.9
1.7
Thẻ vàng
1.3
3.8
Sút trúng cầu môn
6.6
46.9%
Kiểm soát bóng
57.5%
12.6
Phạm lỗi
10.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lorient (27trận)
Chủ
Khách
Lille (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
10
3
HT-H/FT-T
1
4
2
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
4
3
2
6
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
1
HT-B/FT-B
3
1
1
5