Vòng 7
02:00 ngày 23/09/2021
Lorient 1
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Nice
Địa điểm: du Moustoir Stade
Thời tiết: Quang đãng, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.11
-0
0.80
O 2.5
1.03
U 2.5
0.85
1
3.10
X
3.30
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.19
-0
0.74
O 1
0.97
U 1
0.93

Diễn biến chính

Lorient Lorient
Phút
Nice Nice
22'
match yellow.png Justin Kluivert
Thomas Monconduit 1 - 0
Kiến tạo: Enzo Le Fee
match goal
23'
24'
match change Calvin Stengs
Ra sân: Justin Kluivert
46'
match change Evann Guessand
Ra sân: Hichem Boudaoui
60'
match yellow.png Pablo Rosario
Moritz Jenz match yellow.png
62'
Armand Lauriente
Ra sân: Adrian Grbic
match change
64'
64'
match change Flavius Daniliuc
Ra sân: Jean-Clair Todibo
Moritz Jenz match yellow.pngmatch red
69'
Stephan Diarra
Ra sân: Enzo Le Fee
match change
77'
78'
match yellow.png Andy Delort
79'
match yellow.png Youcef Attal
81'
match change Jordan Lotomba
Ra sân: Youcef Attal
82'
match change Morgan Schneiderlin
Ra sân: Kephren Thuram-Ulien
Silva de Almeida Igor
Ra sân: Teremas Moffi
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lorient Lorient
Nice Nice
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
13
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
9
5
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
14
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
300
 
Số đường chuyền
 
535
73%
 
Chuyền chính xác
 
85%
12
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
0
23
 
Đánh đầu
 
23
5
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
0
17
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
10
27
 
Ném biên
 
27
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
18
10
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
99
 
Pha tấn công
 
131
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Redwan Bourles
28
Armand Lauriente
37
Theo Le Bris
4
Loris Mouyokolo
7
Stephan Diarra
1
Mathieu Dreyer
2
Silva de Almeida Igor
5
Thomas Fontaine
20
Samuel Loric
Lorient Lorient 5-3-2
4-4-2 Nice Nice
30
Paul
25
Goff
3
Jenz
15
Laporte
17
Mendes
14
Hergault
6
Abergel
23
Moncondu...
10
Fee
27
Grbic
13
Moffi
40
Benitez
20
Attal
25
Todibo
4
Costa
26
Bard
28
Boudaoui
8
Rosario
19
Thuram-U...
21
Kluivert
7
Delort
11
Gouiri

Substitutes

5
Flavius Daniliuc
24
Evann Guessand
6
Morgan Schneiderlin
29
Lucas Da Cunha
1
Marcin Bulka
22
Calvin Stengs
23
Jordan Lotomba
13
Hassane Kamara
33
Justin Smith
Đội hình dự bị
Lorient Lorient
Redwan Bourles 31
Armand Lauriente 28
Theo Le Bris 37
Loris Mouyokolo 4
Stephan Diarra 7
Mathieu Dreyer 1
Silva de Almeida Igor 2
Thomas Fontaine 5
Samuel Loric 20
Lorient Nice
5 Flavius Daniliuc
24 Evann Guessand
6 Morgan Schneiderlin
29 Lucas Da Cunha
1 Marcin Bulka
22 Calvin Stengs
23 Jordan Lotomba
13 Hassane Kamara
33 Justin Smith

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 5.33
3 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 5.33
53% Kiểm soát bóng 51.67%
11.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 1.4
4.2 Phạt góc 6.3
1.5 Thẻ vàng 1.7
4.3 Sút trúng cầu môn 4.9
49.7% Kiểm soát bóng 52.2%
10.7 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lorient (30trận)
Chủ Khách
Nice (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
5
HT-H/FT-T
1
5
5
0
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
3
4
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
3
HT-B/FT-B
3
1
2
4