Lorient
Đã kết thúc
2
-
1
(0 - 1)
Saint Etienne
Địa điểm: du Moustoir Stade
Thời tiết: Trong lành, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.85
0.85
O
2.25
0.83
0.83
U
2.25
1.05
1.05
1
2.70
2.70
X
3.15
3.15
2
2.43
2.43
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.88
0.88
O
1
1.14
1.14
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Lorient
Phút
Saint Etienne
14'
0 - 1 Harold Moukoudi
Kiến tạo: Arnaud Nordin
Kiến tạo: Arnaud Nordin
Trevoh Chalobah
48'
56'
Mathieu Debuchy
59'
Aimen Moueffek
Ra sân: Zaydou Youssouf
Ra sân: Zaydou Youssouf
60'
Charles Nathan Abi
Ra sân: Anthony Modeste
Ra sân: Anthony Modeste
Fabien Lemoine
Ra sân: Thomas Monconduit
Ra sân: Thomas Monconduit
61'
Armand Lauriente
Ra sân: Quentin Boisgard
Ra sân: Quentin Boisgard
61'
Yoane Wissa
Ra sân: Enzo Le Fee
Ra sân: Enzo Le Fee
61'
Armand Lauriente 1 - 1
66'
73'
Aimen Moueffek
83'
Adil Aouchiche
Ra sân: Arnaud Nordin
Ra sân: Arnaud Nordin
Adrian Grbic
Ra sân: Teremas Moffi
Ra sân: Teremas Moffi
83'
83'
Lucas Gourna-Douath
Ra sân: Mahdi Camara
Ra sân: Mahdi Camara
84'
Lucas Gourna-Douath
Armand Lauriente 2 - 1
86'
88'
Manuel rivera
Ra sân: Aimen Moueffek
Ra sân: Aimen Moueffek
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lorient
Saint Etienne
Giao bóng trước
5
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
7
3
Cản sút
0
15
Sút Phạt
12
56%
Kiểm soát bóng
44%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
476
Số đường chuyền
383
81%
Chuyền chính xác
78%
12
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
1
32
Đánh đầu
32
14
Đánh đầu thành công
18
1
Cứu thua
2
23
Rê bóng thành công
19
9
Đánh chặn
10
30
Ném biên
23
23
Cản phá thành công
19
10
Thử thách
9
0
Kiến tạo thành bàn
1
109
Pha tấn công
100
53
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Lorient
5-4-1
4-1-4-1
Saint Etienne
1
Dreyer
25
Goff
8
Chalobah
15
Laporte
2
Gravillo...
17
Mendes
11
Boisgard
6
Abergel
23
Moncondu...
10
Fee
13
Moffi
30
Moulin
26
Debuchy
2
Moukoudi
6
Cisse
13
Saavedra
19
Noupa
18
Nordin
28
Youssouf
8
Camara
20
Bouanga
14
Modeste
Đội hình dự bị
Lorient
Fabien Lemoine
18
Adrian Grbic
27
Sylvain Marveaux
12
Yoane Wissa
19
Nardi Paul
30
2
Armand Lauriente
28
Franklin Wadja
24
Jerome Hergault
14
Pierre Yves Hamel
29
Saint Etienne
9
Charles Nathan Abi
35
Saidou Sow
33
Lucas Gourna-Douath
34
Aimen Moueffek
32
Manuel rivera
17
Adil Aouchiche
1
Stefan Bajic
22
Kevin Monnet-Paquet
5
Thimothee Kolodziejczak
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
0.67
7
Phạt góc
6
2.67
Thẻ vàng
1.67
5.67
Sút trúng cầu môn
4
53%
Kiểm soát bóng
58.33%
12
Phạm lỗi
14.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.8
1.4
Bàn thua
0.4
4
Phạt góc
5.1
1.7
Thẻ vàng
2
4.5
Sút trúng cầu môn
4.8
49.1%
Kiểm soát bóng
53.2%
11.5
Phạm lỗi
15.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lorient (29trận)
Chủ
Khách
Saint Etienne (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
5
4
HT-H/FT-T
1
5
3
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
4
3
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
3
2
3
2
HT-B/FT-B
3
1
2
7