Vòng 6
20:00 ngày 01/12/2022
Ludogorets Razgrad
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Levski Sofia
Địa điểm: Luddogdes Stadium
Thời tiết: Tuyết rơi, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.69
+0.5
1.17
O 2.5
0.87
U 2.5
0.95
1
1.55
X
3.60
2
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
0.99
O 1
0.96
U 1
0.86

Diễn biến chính

Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Phút
Levski Sofia Levski Sofia
8'
match yellow.png Kellian van der Kaap
Cauly Oliveira Souza match yellow.png
55'
67'
match yellow.png Georgi Milanov
Jakub Piotrowski match yellow.png
67'
73'
match yellow.png Jose Cordoba
76'
match yellow.png Marin Petkov
Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho match yellow.png
82'
Rick Jhonatan Lima Morais match yellow.png
85'
86'
match yellow.png Ivelin Popov
Olivier Verdon match yellow.png
86'
87'
match yellow.png Andrian Kraev
90'
match yellow.png Asen Mitkov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Levski Sofia Levski Sofia
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
7
10
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
11
16
 
Sút Phạt
 
10
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
91
 
Pha tấn công
 
90
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 3.33
8.33 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 3.33
7.33 Sút trúng cầu môn 3.67
60.67% Kiểm soát bóng 52.33%
10 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 1.5
0.6 Bàn thua 1.1
7.4 Phạt góc 3.8
1.2 Thẻ vàng 2.2
6.3 Sút trúng cầu môn 5
59.4% Kiểm soát bóng 51.8%
6.7 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ludogorets Razgrad (48trận)
Chủ Khách
Levski Sofia (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
4
5
2
HT-H/FT-T
4
3
6
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
3
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
7
2
3
HT-B/FT-B
2
6
1
5