Vòng Vòng bảng
23:45 ngày 21/10/2021
Ludogorets Razgrad
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Sporting Braga
Địa điểm: Luddogdes Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
-0.25
1.00
O 2.25
0.81
U 2.25
1.05
1
3.20
X
3.30
2
2.00
Hiệp 1
+0
1.35
-0
0.62
O 1
1.06
U 1
0.80

Diễn biến chính

Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Phút
Sporting Braga Sporting Braga
7'
match goal 0 - 1 Ricardo Jorge Luz Horta
Kiến tạo: Nuno Sequeira
24'
match yellow.png Diogo Leite
26'
match yellow.png Elmutasem El Masrati
Igor Plastun
Ra sân: Olivier Verdon
match change
46'
Bernard Tekpetey match yellow.png
48'
Mavis Tchibota
Ra sân: Bernard Tekpetey
match change
59'
Elvis Manu
Ra sân: Dominik Yankov
match change
59'
60'
match change Gustavo Lucas Piazon
Ra sân: Iuri Jose Picanco Medeiros
60'
match change Mario Gonzalez Gutier
Ra sân: Abel Ruiz
Claude Goncalves match yellow.png
68'
Alex Santana
Ra sân: Claude Goncalves
match change
70'
Josué Filipe Soares match yellow.png
72'
77'
match change Francisco Leonel Lima Silva Machado
Ra sân: Andre Castro Pereira
77'
match change Lucas Mineiro
Ra sân: Ricardo Jorge Luz Horta
Dimitar Mitkov
Ra sân: Stephane Badji
match change
86'
Alex Santana match yellow.png
90'
90'
match change Francisco Sampaio Moura
Ra sân: Wenderson Galeno

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Sporting Braga Sporting Braga
2
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
2
 
Tổng cú sút
 
9
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
1
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
16
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
507
 
Số đường chuyền
 
509
11
 
Phạm lỗi
 
9
5
 
Việt vị
 
3
15
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
1
21
 
Rê bóng thành công
 
28
8
 
Đánh chặn
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
2
21
 
Cản phá thành công
 
28
18
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
102
 
Pha tấn công
 
127
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Alex Santana
13
Mavis Tchibota
82
Ivan Yordanov
1
Sergio Padt
23
Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
45
Dimitar Mitkov
5
Georgi Terziev
29
Dorin Rotariu
67
Damyan Hristov
10
Elvis Manu
30
Igor Plastun
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad 4-3-3
4-3-3 Sporting Braga Sporting Braga
71
Kahlina
6
Pinas
24
Verdon
32
Soares
22
IKOKO
64
Yankov
8
Goncalve...
25
Badji
11
Despodov
19
Sotiriou
37
Tekpetey
1
Matheus
70
Silva
15
Oliveira
4
Leite
5
Sequeira
45
Medeiros
8
Masrati
88
Pereira
90
Galeno
9
Ruiz
21
Horta

Substitutes

22
Francisco Leonel Lima Silva Machado
12
Tiago Magalhaes Sa
34
Raul Michel Melo da Silva
74
Francisco Sampaio Moura
86
Bruno Rodrigues
99
Vitor Oliveira
11
Gustavo Lucas Piazon
3
Vitor Tormena
25
Lucas Mineiro
19
Mario Gonzalez Gutier
10
André Filipe Horta
2
Yan Bueno Couto
Đội hình dự bị
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Alex Santana 7
Mavis Tchibota 13
Ivan Yordanov 82
Sergio Padt 1
Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show 23
Dimitar Mitkov 45
Georgi Terziev 5
Dorin Rotariu 29
Damyan Hristov 67
Elvis Manu 10
Igor Plastun 30
Ludogorets Razgrad Sporting Braga
22 Francisco Leonel Lima Silva Machado
12 Tiago Magalhaes Sa
34 Raul Michel Melo da Silva
74 Francisco Sampaio Moura
86 Bruno Rodrigues
99 Vitor Oliveira
11 Gustavo Lucas Piazon
3 Vitor Tormena
25 Lucas Mineiro
19 Mario Gonzalez Gutier
10 André Filipe Horta
2 Yan Bueno Couto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
0 Bàn thua 2
8.33 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 1
7.33 Sút trúng cầu môn 7.67
60.67% Kiểm soát bóng 57.67%
10 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 2.1
0.6 Bàn thua 1.2
7.4 Phạt góc 5.5
1.2 Thẻ vàng 2.3
6.3 Sút trúng cầu môn 6.6
59.4% Kiểm soát bóng 57.6%
6.7 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ludogorets Razgrad (48trận)
Chủ Khách
Sporting Braga (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
4
4
6
HT-H/FT-T
4
3
5
0
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
4
1
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
1
1
2
HT-H/FT-B
1
7
1
6
HT-B/FT-B
2
6
4
9