Vòng League C
01:45 ngày 26/09/2022
Luxembourg
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Lithuania
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.93
+0.75
0.95
O 2.25
1.08
U 2.25
0.78
1
1.65
X
3.30
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.92
+0.25
0.92
O 0.75
0.81
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Luxembourg Luxembourg
Phút
Lithuania Lithuania
Vincent Thill match yellow.png
2'
15'
match yellow.png Edvinas Girdvainis
34'
match yellow.png Vykintas Slivka
43'
match change Natanas Zebrauskas
Ra sân: Dominykas Barauskas
51'
match yellow.png Paulius Golubickas
Daniel Sinani Goal cancelled match var
65'
66'
match yellow.png Fedor Cernych
71'
match change Artur Dolznikov
Ra sân: Paulius Golubickas
78'
match change Mikoliunas Saulius
Ra sân: Rolandas Baravykas
Leandro Barreiro Martins match yellow.png
78'
Lars Christian Krogh Gerson
Ra sân: Vincent Thill
match change
79'
79'
match change Tomas Kalinauskas
Ra sân: Vykintas Slivka
Gerson Rodrigues 1 - 0
Kiến tạo: Leandro Barreiro Martins
match goal
89'
Diogo Pimentel
Ra sân: Sebastien Thill
match change
90'
Florian Bohnert match yellow.png
90'
Timothe Rupil
Ra sân: Yvandro Borges Sanches
match change
90'
Florian Bohnert
Ra sân: Marvin Martins Santos
match change
90'
Gerson Rodrigues match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Luxembourg Luxembourg
Lithuania Lithuania
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
17
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
408
 
Số đường chuyền
 
395
80%
 
Chuyền chính xác
 
81%
12
 
Phạm lỗi
 
17
6
 
Việt vị
 
0
20
 
Đánh đầu
 
20
12
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
0
7
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
2
13
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Cản phá thành công
 
16
6
 
Thử thách
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
9
 
Pha tấn công
 
21
3
 
Tấn công nguy hiểm
 
6

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Aldin Skenderovic
5
Alessio Curci
4
Florian Bohnert
15
Diogo Pimentel
8
Eric Veiga
20
Timothe Rupil
14
Maurice Deville
12
Ralph Schon
3
Enes Mahmutovic
13
Michael Omosanya
23
Eldin Latik
7
Lars Christian Krogh Gerson
Luxembourg Luxembourg 4-3-3
4-2-3-1 Lithuania Lithuania
1
Moris
17
Pinto
18
Jans
2
Chanot
22
Santos
6
Sanches
21
Thill
16
Martins
10
Rodrigue...
9
Sinani
11
Thill
1
Bartkus
23
Baravyka...
6
Satkus
4
Girdvain...
21
Barauska...
20
Simkus
22
Vorobjov...
11
Novikova...
14
Slivka
18
Golubick...
10
Cernych

Substitutes

19
Tomas Kalinauskas
9
Deividas Dovydaitis
12
Edvinas Gertmonas
5
Titas Milasius
7
Artur Dolznikov
8
Natanas Zebrauskas
16
Ignas Plukas
13
Mikoliunas Saulius
3
Artemijus Tutyskinas
15
Linas Megelaitis
Đội hình dự bị
Luxembourg Luxembourg
Aldin Skenderovic 19
Alessio Curci 5
Florian Bohnert 4
Diogo Pimentel 15
Eric Veiga 8
Timothe Rupil 20
Maurice Deville 14
Ralph Schon 12
Enes Mahmutovic 3
Michael Omosanya 13
Eldin Latik 23
Lars Christian Krogh Gerson 7
Luxembourg Lithuania
19 Tomas Kalinauskas
9 Deividas Dovydaitis
12 Edvinas Gertmonas
5 Titas Milasius
7 Artur Dolznikov
8 Natanas Zebrauskas
16 Ignas Plukas
13 Mikoliunas Saulius
3 Artemijus Tutyskinas
15 Linas Megelaitis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 3.67
4 Sút trúng cầu môn 6
50.67% Kiểm soát bóng 67.67%
17 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1
1.6 Bàn thua 1.3
3.7 Phạt góc 3.6
2.9 Thẻ vàng 2.7
4.1 Sút trúng cầu môn 3.7
46.9% Kiểm soát bóng 47.6%
14.4 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Luxembourg (6trận)
Chủ Khách
Lithuania (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
2
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
1
2
0