Luxembourg 1
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Scotland
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.06
1.06
-0.75
0.86
0.86
O
2.5
0.99
0.99
U
2.5
0.91
0.91
1
5.30
5.30
X
3.60
3.60
2
1.63
1.63
Hiệp 1
+0.25
1.01
1.01
-0.25
0.87
0.87
O
1
0.97
0.97
U
1
0.91
0.91
Diễn biến chính
Luxembourg
Phút
Scotland
27'
0 - 1 Che Adams
Kiến tạo: Lyndon Dykes
Kiến tạo: Lyndon Dykes
Gerson Rodrigues
30'
Vahid Selimovic
35'
46'
Billy Gilmour
Ra sân: Callum McGregor
Ra sân: Callum McGregor
46'
Scott McKenna
Ra sân: Declan Gallagher
Ra sân: Declan Gallagher
64'
Nathan Patterson
Ra sân: Stephen Odonnell
Ra sân: Stephen Odonnell
64'
Ryan Fraser
Ra sân: Andrew Robertson
Ra sân: Andrew Robertson
Florian Bohnert
Ra sân: Maurice Deville
Ra sân: Maurice Deville
64'
Olivier Thill
Ra sân: Daniel Sinani
Ra sân: Daniel Sinani
71'
Olivier Thill
72'
76'
James Forrest
Ra sân: Billy Gilmour
Ra sân: Billy Gilmour
82'
Kevin Nisbet
Ra sân: Lyndon Dykes
Ra sân: Lyndon Dykes
Marvin Martins Santos
Ra sân: Olivier Thill
Ra sân: Olivier Thill
84'
Daniel Da Mota
Ra sân: Aldin Skenderovic
Ra sân: Aldin Skenderovic
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Luxembourg
Scotland
2
Phạt góc
9
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
6
Tổng cú sút
19
2
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
13
16
Sút Phạt
10
44%
Kiểm soát bóng
56%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
9
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
1
6
Cứu thua
2
97
Pha tấn công
110
30
Tấn công nguy hiểm
74
Đội hình xuất phát
Luxembourg
Scotland
9
Sinani
3
Mahmutov...
14
Deville
19
Skendero...
1
Moris
21
Thill
18
Jans
10
Rodrigue...
13
Carlson
5
Selimovi...
17
Pinto
4
Mctomina...
1
Marshall
3
Robertso...
9
Dykes
7
McGinn
15
Gallaghe...
6
Tierney
8
McGregor
5
Hanley
2
Odonnell
10
Adams
Đội hình dự bị
Luxembourg
Florian Bohnert
4
Lucas Fox
23
Seid Korac
2
Olivier Thill
15
Eldin Dzogovic
20
Eric Veiga
7
Marvin Martins Santos
22
Daniel Da Mota
11
Alessio Curci
8
Ralph Schon
12
Chris Philipps
6
Scotland
13
Greg Taylor
21
Jon McLaughlin
12
Craig Gordon
17
Stuart Armstrong
24
Jack Hendry
26
Scott McKenna
23
Billy Gilmour
20
Ryan Fraser
18
David Turnbull
25
James Forrest
22
Nathan Patterson
19
Kevin Nisbet
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
2.67
4.33
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
2.67
50.67%
Kiểm soát bóng
59%
17
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.4
1.6
Bàn thua
2
3.7
Phạt góc
3.5
2.9
Thẻ vàng
2.1
4.1
Sút trúng cầu môn
2.8
46.9%
Kiểm soát bóng
53.8%
14.4
Phạm lỗi
12.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Luxembourg (1trận)
Chủ
Khách
Scotland (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0