Vòng 28
01:30 ngày 11/04/2021
Luzern
Đã kết thúc 3 - 4 (1 - 3)
Basel
Địa điểm: Stadion Allmend
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.81
-0.25
1.07
O 2.75
0.93
U 2.75
0.93
1
2.30
X
3.30
2
2.92
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.21
O 1
0.72
U 1
1.21

Diễn biến chính

Luzern Luzern
Phút
Basel Basel
Louis Schaub 1 - 0
Kiến tạo: Ibrahima Ndiaye
match goal
4'
15'
match goal 1 - 1 Darian Males
Kiến tạo: Valentin Stocker
18'
match goal 1 - 2 Edon Zhegrova
Kiến tạo: Raoul Petretta
22'
match goal 1 - 3 Edon Zhegrova
Kiến tạo: Arthur Mendonça Cabral
Emini Lorik match yellow.png
22'
60'
match yellow.png Arthur Mendonça Cabral
Ibrahima Ndiaye 2 - 3
Kiến tạo: Varol Tasar
match goal
64'
68'
match yellow.png Luca Zuffi
Louis Schaub 3 - 3 match pen
82'
83'
match yellow.png Fabian Frei
83'
match yellow.png Silvan Widmer
Samuel Alabi Borquaye match yellow.png
90'
90'
match goal 3 - 4 Arthur Mendonça Cabral
Kiến tạo: Raoul Petretta

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Luzern Luzern
Basel Basel
8
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
8
12
 
Sút Phạt
 
17
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
16
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
7
103
 
Pha tấn công
 
103
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
80

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
7.67 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 5.33
53.67% Kiểm soát bóng 44.67%
15 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1.7
6.4 Phạt góc 4.9
2.5 Thẻ vàng 2.5
5.2 Sút trúng cầu môn 4.8
50.1% Kiểm soát bóng 52.9%
10.8 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Luzern (39trận)
Chủ Khách
Basel (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
4
6
HT-H/FT-T
2
5
2
3
HT-B/FT-T
1
3
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
3
3
1
1
HT-B/FT-H
1
0
3
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
3
3
1
HT-B/FT-B
2
2
3
8