Vòng 32
21:30 ngày 01/05/2022
Luzern
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Lausanne Sports 1
Địa điểm: Stadion Allmend
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.80
+0.5
1.08
O 3
1.06
U 3
0.80
1
1.80
X
3.70
2
3.95
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.79
O 1.25
1.11
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Luzern Luzern
Phút
Lausanne Sports Lausanne Sports
Denis Simani match yellow.png
19'
23'
match yellow.png Hicham Mahou
Marco Burch match yellow.png
25'
Marco Burch 1 - 0
Kiến tạo: Mohamed Drager
match goal
28'
34'
match yellow.png Maxime Poundje
52'
match yellow.png Stjepan Kukuruzovic
Ardon Jasari 2 - 0
Kiến tạo: Asumah Abubakar
match goal
54'
74'
match yellow.pngmatch red Hicham Mahou
Filip Ugrinic 3 - 0 match pen
76'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Luzern Luzern
Lausanne Sports Lausanne Sports
6
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
9
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
353
 
Số đường chuyền
 
422
8
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
14
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
5
21
 
Rê bóng thành công
 
17
12
 
Đánh chặn
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
9
104
 
Pha tấn công
 
99
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
88

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
7.67 Phạt góc 6.67
2.67 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4.33
53.67% Kiểm soát bóng 48.33%
15 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 1
6.4 Phạt góc 5.4
2.5 Thẻ vàng 2.7
5.2 Sút trúng cầu môn 4.2
50.1% Kiểm soát bóng 47.7%
10.8 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Luzern (39trận)
Chủ Khách
Lausanne Sports (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
4
1
HT-H/FT-T
2
5
2
5
HT-B/FT-T
1
3
1
2
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
3
3
2
3
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
1
0
HT-B/FT-B
2
2
4
5