Vòng 35
01:30 ngày 20/05/2022
Luzern
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 2)
Young Boys
Địa điểm: Stadion Allmend
Thời tiết: Giông bão, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.98
-0.5
0.90
O 3
0.96
U 3
0.90
1
3.55
X
3.70
2
1.90
Hiệp 1
+0.25
0.83
-0.25
1.07
O 1.25
1.05
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

Luzern Luzern
Phút
Young Boys Young Boys
4'
match goal 0 - 1 Wilfried Kanga Aka
Kiến tạo: Felix Mambimbi
7'
match goal 0 - 2 Edimilson Fernandes
Kiến tạo: Ulisses Garcia
Dejan Sorgic 1 - 2
Kiến tạo: Mohamed Drager
match goal
24'
34'
match yellow.png Wilfried Kanga Aka
Filip Ugrinic 2 - 2
Kiến tạo: Marko Kvasina
match goal
69'
Pascal Schurpf match yellow.png
76'
86'
match yellow.png Fabian Lustenberger
Nikola Cumic match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Luzern Luzern
Young Boys Young Boys
4
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
17
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
11
 
Sút ra ngoài
 
10
8
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
7
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
462
 
Số đường chuyền
 
305
5
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu thành công
 
18
5
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
3
6
 
Thử thách
 
15
100
 
Pha tấn công
 
96
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 1.33
7.67 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 7
53.67% Kiểm soát bóng 49%
15 Phạm lỗi 17.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.6
1.2 Bàn thua 1.2
6.4 Phạt góc 4.8
2.5 Thẻ vàng 2.3
5.2 Sút trúng cầu môn 4.9
50.1% Kiểm soát bóng 51.5%
10.8 Phạm lỗi 15.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Luzern (39trận)
Chủ Khách
Young Boys (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
10
6
HT-H/FT-T
2
5
4
2
HT-B/FT-T
1
3
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
4
HT-H/FT-H
3
3
1
4
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
2
1
HT-B/FT-B
2
2
2
7