Vòng 6
00:30 ngày 17/10/2021
Maccabi Netanya 1
Đã kết thúc 4 - 2 (1 - 2)
Maccabi Tel Aviv 1
Địa điểm: Netanya Stadium
Thời tiết: Giông bão, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.92
-0.5
0.92
O 2.25
0.83
U 2.25
0.99
1
3.45
X
3.25
2
1.92
Hiệp 1
+0.25
0.79
-0.25
1.05
O 1
1.04
U 1
0.78

Diễn biến chính

Maccabi Netanya Maccabi Netanya
Phút
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
9'
match goal 0 - 1 Stipe Perica
Raz Shlomo match yellow.png
16'
Boris Enow Takang 1 - 1 match goal
34'
37'
match goal 1 - 2 Stipe Perica
Boris Enow Takang match yellow.png
57'
Yaniv Mizrahi 2 - 2 match goal
61'
Parfait Guiagon 3 - 2 match goal
63'
Karm Jaber match yellow.png
72'
77'
match red Luis Hernandez Rodriguez
Igor Zlatanovic 4 - 2 match goal
78'
82'
match yellow.png Ofir Davidadze
Parfait Guiagon match yellow.png
82'
Raz Shlomo match yellow.pngmatch red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Netanya Maccabi Netanya
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
6
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
5
 
Cứu thua
 
3
94
 
Pha tấn công
 
113
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 3
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
37.33% Kiểm soát bóng 51.33%
7.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.2
1.5 Bàn thua 1
4.2 Phạt góc 5.9
1.9 Thẻ vàng 2.3
4.6 Sút trúng cầu môn 5
45.3% Kiểm soát bóng 52.5%
10.1 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Netanya (37trận)
Chủ Khách
Maccabi Tel Aviv (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
9
2
HT-H/FT-T
5
2
9
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
2
1
HT-H/FT-H
0
4
0
5
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
4
1
0
2
HT-B/FT-B
4
3
2
13