Vòng 2
22:59 ngày 06/04/2021
Maccabi Petah Tikva FC 2
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Hapoel Kiryat Shmona
Địa điểm: Petach Tikva Municipal
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.09
+0.25
0.75
O 2
0.88
U 2
0.94
1
2.31
X
3.00
2
2.84
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.06
O 0.75
0.81
U 0.75
1.01

Diễn biến chính

Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
Phút
Hapoel Kiryat Shmona Hapoel Kiryat Shmona
15'
match yellow.png Ziv Morgan
Morgan Ferrier match yellow.png
22'
Eyal Einbrom 1 - 0
Kiến tạo: Morgan Ferrier
match goal
23'
Idan Nachmias(OW) 2 - 0 match phan luoi
45'
55'
match yellow.png
Yinon Eliyahu match yellow.png
57'
Daniel Pelshar match yellow.png
59'
Arad Bar match yellow.png
76'
89'
match yellow.png Ofir Mizrahi
89'
match yellow.png Dor Elo
Yarden Cohen match red
89'
Armando Cooper match red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
Hapoel Kiryat Shmona Hapoel Kiryat Shmona
0
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
4
2
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
3
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
2
 
Cứu thua
 
2
99
 
Pha tấn công
 
122
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
81

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 0.33
1.33 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 6
39.33% Kiểm soát bóng 55.67%
8 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.8
1.7 Bàn thua 0.7
3.7 Phạt góc 4.2
2.6 Thẻ vàng 2
4.4 Sút trúng cầu môn 4.3
45% Kiểm soát bóng 55.5%
10.4 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Petah Tikva FC (37trận)
Chủ Khách
Hapoel Kiryat Shmona (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
6
4
HT-H/FT-T
3
1
6
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
4
1
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
3
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
1
5
HT-B/FT-B
3
1
2
4