Maccabi Tel Aviv
Đã kết thúc
4
-
1
(3 - 1)
Alashkert
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.84
0.84
+1.5
1.00
1.00
O
2.75
1.02
1.02
U
2.75
0.80
0.80
1
1.26
1.26
X
4.70
4.70
2
8.80
8.80
Hiệp 1
-0.75
1.11
1.11
+0.75
0.74
0.74
O
1
0.76
0.76
U
1
1.06
1.06
Diễn biến chính
Maccabi Tel Aviv
Phút
Alashkert
Stipe Perica 1 - 0
14'
17'
1 - 1 Jose Embalo
Kiến tạo: Vincent Bezecourt
Kiến tạo: Vincent Bezecourt
Eduardo Guerrero
29'
Gavriel Kanichowsky 2 - 1
Kiến tạo: Dan Biton
Kiến tạo: Dan Biton
32'
40'
David Khurtsidze
Ra sân: Wangu Gome
Ra sân: Wangu Gome
Dan Biton 3 - 1
45'
45'
Taron Voskanyan
45'
Branko Mihajlovic
Avraham Rikan
Ra sân: Dan Biton
Ra sân: Dan Biton
47'
47'
Marko Milinkovic
Ra sân: Branko Mihajlovic
Ra sân: Branko Mihajlovic
Matan Hozez
Ra sân: Eduardo Guerrero
Ra sân: Eduardo Guerrero
47'
60'
Aleksandar Glisic
61'
Artak Yedigaryan
Ra sân: Vincent Bezecourt
Ra sân: Vincent Bezecourt
Shahar Piven-Bachtiar
Ra sân: Sherran Yeini
Ra sân: Sherran Yeini
68'
Brandley Kuwas
Ra sân: Gavriel Kanichowsky
Ra sân: Gavriel Kanichowsky
68'
Matan Hozez 4 - 1
Kiến tạo: Stipe Perica
Kiến tạo: Stipe Perica
72'
76'
Matheus Alessandro
Ra sân: Artak Grigoryan
Ra sân: Artak Grigoryan
77'
Nixon Darlanio Reis Cardoso
Ra sân: Aleksandar Glisic
Ra sân: Aleksandar Glisic
Stipe Perica
77'
Osama Khalaila
Ra sân: Stipe Perica
Ra sân: Stipe Perica
80'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Maccabi Tel Aviv
Alashkert
5
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
5
10
Sút Phạt
17
53%
Kiểm soát bóng
47%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
15
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
2
3
Cứu thua
4
125
Pha tấn công
139
92
Tấn công nguy hiểm
76
Đội hình xuất phát
Maccabi Tel Aviv
4-3-3
4-3-1-2
Alashkert
1
Peretz
27
Davidadz...
5
Nachmias
44
Rodrigue...
28
Barros
21
Yeini
16
Kanichow...
6
Glazer
39
Guerrero
9
Perica
10
Biton
22
Cancarev...
5
Kadio
3
Voskanya...
2
Andrade
33
Boljevic
16
Bezecour...
21
Grigorya...
7
Gome
98
Mihajlov...
10
Glisic
70
Embalo
Đội hình dự bị
Maccabi Tel Aviv
Eylon Haim Almog
29
Matan Baltaxa
3
Tal Ben Haim
11
Daniel Tenenbaum
19
Matan Hozez
7
Maor Kandil
30
Osama Khalaila
20
Brandley Kuwas
17
Shahar Piven-Bachtiar
31
Avraham Rikan
22
Ido Shahar
36
Eden Shamir
18
Alashkert
9
Rumyan Hovsepyan
27
David Khurtsidze
55
Vladislav Kryuchkov
85
Matheus Alessandro
95
Marko Milinkovic
86
Nixon Darlanio Reis Cardoso
17
Artak Yedigaryan
1
David Yurchenko
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
2
5.33
Phạt góc
5.67
4.33
Thẻ vàng
1
3.33
Sút trúng cầu môn
2
55%
Kiểm soát bóng
8.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
1.2
1.1
Bàn thua
1.5
6
Phạt góc
3.7
2.6
Thẻ vàng
1.8
5.1
Sút trúng cầu môn
2.3
53.5%
Kiểm soát bóng
19.5%
8.4
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Maccabi Tel Aviv (49trận)
Chủ
Khách
Alashkert (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
2
2
5
HT-H/FT-T
9
1
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
0
5
5
0
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
2
13
4
7