Maccabi Tel Aviv
Đã kết thúc
3
-
0
(1 - 0)
HJK Helsinki
Địa điểm: Bloomfield Stadium
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.92
0.92
+1.25
0.92
0.92
O
2.75
0.90
0.90
U
2.75
0.92
0.92
1
1.40
1.40
X
4.50
4.50
2
5.50
5.50
Hiệp 1
-0.5
0.92
0.92
+0.5
0.92
0.92
O
1
0.68
0.68
U
1
1.16
1.16
Diễn biến chính
Maccabi Tel Aviv
Phút
HJK Helsinki
Brandley Kuwas 1 - 0
Kiến tạo: Gavriel Kanichowsky
Kiến tạo: Gavriel Kanichowsky
22'
31'
Miro Tenho
46'
Luis Carlos Murillo
Ra sân: Matti Peltola
Ra sân: Matti Peltola
Gavriel Kanichowsky
48'
59'
Filip Valencic
Ra sân: Atomu Tanaka
Ra sân: Atomu Tanaka
Eylon Haim Almog
Ra sân: Tal Ben Haim
Ra sân: Tal Ben Haim
59'
Lucas Lingman(OW) 2 - 0
65'
Osama Khalaila
Ra sân: Stipe Perica
Ra sân: Stipe Perica
69'
Eyal Golasa
Ra sân: Gavriel Kanichowsky
Ra sân: Gavriel Kanichowsky
69'
73'
Santeri Hostikka
Ra sân: Santeri Vaananen
Ra sân: Santeri Vaananen
73'
Riku Riski
Ra sân: Roope Riski
Ra sân: Roope Riski
Matan Hozez
Ra sân: Brandley Kuwas
Ra sân: Brandley Kuwas
78'
Ido Shahar
Ra sân: Dan Glazer
Ra sân: Dan Glazer
78'
Luis Hernandez Rodriguez
90'
Matan Hozez 3 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Maccabi Tel Aviv
HJK Helsinki
9
Phạt góc
2
7
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
4
3
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
1
6
Sút Phạt
14
59%
Kiểm soát bóng
41%
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
619
Số đường chuyền
497
14
Phạm lỗi
5
0
Việt vị
1
4
Đánh đầu thành công
8
1
Cứu thua
1
12
Rê bóng thành công
16
9
Đánh chặn
8
7
Thử thách
8
122
Pha tấn công
99
84
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Maccabi Tel Aviv
4-3-3
4-3-3
HJK Helsinki
1
Peretz
4
Saborit
31
Piven-Ba...
44
Rodrigue...
28
Barros
16
Kanichow...
6
Glazer
21
Yeini
11
Haim
9
Perica
17
Kuwas
31
Keto
16
Moren
15
Tenho
5
OShaughn...
47
Peltola
21
Vaananen
6
Silva
10
Lingman
37
Tanaka
11
Riski
24
Browne
Đội hình dự bị
Maccabi Tel Aviv
Eylon Haim Almog
29
Matan Baltaxa
3
Dan Biton
10
Ofir Davidadze
27
Eyal Golasa
23
Eduardo Guerrero
39
Matan Hozez
7
Osama Khalaila
20
Idan Nachmias
5
Ido Shahar
36
Eden Shamir
18
Or Yitzhak
33
HJK Helsinki
8
Bubacar Djalo
4
Markus Halsti
45
Elmo Henriksson
7
Santeri Hostikka
13
Luis Carlos Murillo
79
Matias Niemela
29
Anthony Olusanya
9
Riku Riski
20
Tim Sparv
19
Casper Terho
27
Filip Valencic
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
5.33
4.33
Thẻ vàng
1
3.33
Sút trúng cầu môn
5.67
55%
Kiểm soát bóng
33.33%
8.33
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
2.1
1.1
Bàn thua
1.3
6
Phạt góc
5.7
2.6
Thẻ vàng
1.4
5.1
Sút trúng cầu môn
5.6
53.5%
Kiểm soát bóng
41.6%
8.4
Phạm lỗi
2.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Maccabi Tel Aviv (49trận)
Chủ
Khách
HJK Helsinki (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
2
3
1
HT-H/FT-T
9
1
0
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
0
5
0
1
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
2
13
1
0