Vòng Vòng bảng
00:45 ngày 05/11/2021
Maccabi Tel Aviv
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
HJK Helsinki
Địa điểm: Bloomfield Stadium
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.92
+1.25
0.92
O 2.75
0.90
U 2.75
0.92
1
1.40
X
4.50
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
0.92
+0.5
0.92
O 1
0.68
U 1
1.16

Diễn biến chính

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Phút
HJK Helsinki HJK Helsinki
Brandley Kuwas 1 - 0
Kiến tạo: Gavriel Kanichowsky
match goal
22'
31'
match yellow.png Miro Tenho
46'
match change Luis Carlos Murillo
Ra sân: Matti Peltola
Gavriel Kanichowsky match yellow.png
48'
59'
match change Filip Valencic
Ra sân: Atomu Tanaka
Eylon Haim Almog
Ra sân: Tal Ben Haim
match change
59'
Lucas Lingman(OW) 2 - 0 match phan luoi
65'
Osama Khalaila
Ra sân: Stipe Perica
match change
69'
Eyal Golasa
Ra sân: Gavriel Kanichowsky
match change
69'
73'
match change Santeri Hostikka
Ra sân: Santeri Vaananen
73'
match change Riku Riski
Ra sân: Roope Riski
Matan Hozez
Ra sân: Brandley Kuwas
match change
78'
Ido Shahar
Ra sân: Dan Glazer
match change
78'
Luis Hernandez Rodriguez match yellow.png
90'
Matan Hozez 3 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
HJK Helsinki HJK Helsinki
9
 
Phạt góc
 
2
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
4
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
1
6
 
Sút Phạt
 
14
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
619
 
Số đường chuyền
 
497
14
 
Phạm lỗi
 
5
0
 
Việt vị
 
1
4
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
16
9
 
Đánh chặn
 
8
7
 
Thử thách
 
8
122
 
Pha tấn công
 
99
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Eylon Haim Almog
3
Matan Baltaxa
10
Dan Biton
27
Ofir Davidadze
23
Eyal Golasa
39
Eduardo Guerrero
7
Matan Hozez
20
Osama Khalaila
5
Idan Nachmias
36
Ido Shahar
18
Eden Shamir
33
Or Yitzhak
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv 4-3-3
4-3-3 HJK Helsinki HJK Helsinki
1
Peretz
4
Saborit
31
Piven-Ba...
44
Rodrigue...
28
Barros
16
Kanichow...
6
Glazer
21
Yeini
11
Haim
9
Perica
17
Kuwas
31
Keto
16
Moren
15
Tenho
5
OShaughn...
47
Peltola
21
Vaananen
6
Silva
10
Lingman
37
Tanaka
11
Riski
24
Browne

Substitutes

8
Bubacar Djalo
4
Markus Halsti
45
Elmo Henriksson
7
Santeri Hostikka
13
Luis Carlos Murillo
79
Matias Niemela
29
Anthony Olusanya
9
Riku Riski
20
Tim Sparv
19
Casper Terho
27
Filip Valencic
Đội hình dự bị
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Eylon Haim Almog 29
Matan Baltaxa 3
Dan Biton 10
Ofir Davidadze 27
Eyal Golasa 23
Eduardo Guerrero 39
Matan Hozez 7
Osama Khalaila 20
Idan Nachmias 5
Ido Shahar 36
Eden Shamir 18
Or Yitzhak 33
Maccabi Tel Aviv HJK Helsinki
8 Bubacar Djalo
4 Markus Halsti
45 Elmo Henriksson
7 Santeri Hostikka
13 Luis Carlos Murillo
79 Matias Niemela
29 Anthony Olusanya
9 Riku Riski
20 Tim Sparv
19 Casper Terho
27 Filip Valencic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 5.33
4.33 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 5.67
55% Kiểm soát bóng 33.33%
8.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 2.1
1.1 Bàn thua 1.3
6 Phạt góc 5.7
2.6 Thẻ vàng 1.4
5.1 Sút trúng cầu môn 5.6
53.5% Kiểm soát bóng 41.6%
8.4 Phạm lỗi 2.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Tel Aviv (49trận)
Chủ Khách
HJK Helsinki (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
3
1
HT-H/FT-T
9
1
0
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
0
5
0
1
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
2
13
1
0