Vòng 3
00:15 ngày 12/04/2021
Maccabi Tel Aviv
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Maccabi Petah Tikva FC
Địa điểm: Bloomfield Stadium
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.91
+1
0.93
O 2.25
0.87
U 2.25
0.95
1
1.48
X
3.80
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.03
+0.5
0.81
O 0.75
0.65
U 0.75
1.20

Diễn biến chính

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Phút
Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
17'
match yellow.png Yinon Eliyahu
Aleksandar Pesic match yellow.png
32'
Aleksandar Pesic 1 - 0 match goal
32'
34'
match yellow.png Mohamad Handi
Sherran Yeini match yellow.png
43'
Maor Kandil match yellow.png
59'
65'
match goal 1 - 1 Liel Abada
69'
match yellow.png Liel Abada
Eduardo Guerrero 2 - 1
Kiến tạo: Itay Shechter
match goal
84'
Eduardo Guerrero match yellow.png
84'
Luis Hernandez Rodriguez match yellow.png
87'
Eduardo Guerrero 3 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
6
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
4
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
0
 
Cứu thua
 
5
86
 
Pha tấn công
 
72
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 2
6.67 Phạt góc 1.33
3 Thẻ vàng 5
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
51.33% Kiểm soát bóng 39.33%
12 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.5
1 Bàn thua 1.7
5.9 Phạt góc 3.7
2.3 Thẻ vàng 2.6
5 Sút trúng cầu môn 4.4
52.5% Kiểm soát bóng 45%
9.5 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Tel Aviv (50trận)
Chủ Khách
Maccabi Petah Tikva FC (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
6
7
HT-H/FT-T
9
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
0
5
3
4
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
2
3
0
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
2
13
3
1