Vòng 14
13:05 ngày 16/05/2021
Machida Zelvia
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Albirex Niigata
Địa điểm: Machida Athletic Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.83
-0.25
1.05
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
3.05
X
3.10
2
2.31
Hiệp 1
+0
1.17
-0
0.75
O 0.75
0.65
U 0.75
1.33

Diễn biến chính

Machida Zelvia Machida Zelvia
Phút
Albirex Niigata Albirex Niigata
Kai Miki 1 - 0 match goal
1'
Shusuke Ota 2 - 0 match goal
11'
Shusuke Ota match yellow.png
34'
45'
match yellow.png Michael James Fitzgerald
Hasegawa Ariajasuru match yellow.png
50'
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Ra sân: Yuki Nakashima
match change
53'
Yuki Okada
Ra sân: Shusuke Ota
match change
53'
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu match yellow.png
56'
62'
match goal 2 - 1 Yuto Horigome
71'
match change Shunsuke Mito
Ra sân: Koji Suzuki
71'
match change Yuji Hoshi
Ra sân: Yuzuru Shimada
Ryusuke Sakai
Ra sân: Kaina Yoshio
match change
71'
Chong Tese
Ra sân: Reo Takae
match change
86'
89'
match change Ken Yamura
Ra sân: Soya Fujiwara

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Machida Zelvia Machida Zelvia
Albirex Niigata Albirex Niigata
3
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
4
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
1
14
 
Sút Phạt
 
9
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
9
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Cứu thua
 
1
68
 
Pha tấn công
 
130
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
82

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Takumi Narasaka
5
Kota Fukatsu
9
Chong Tese
23
Ryusuke Sakai
13
Yuki Okada
11
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
45
Shu Mogi
Machida Zelvia Machida Zelvia
Albirex Niigata Albirex Niigata
17
Takahash...
30
Nakashim...
10
Hirato
3
Miki
14
Yoshio
28
Ota
18
Ariajasu...
8
Takae
2
Okuyama
42
Fukui
4
Mizumoto
10
Homma
35
Chiba
20
Shimada
5
Fitzgera...
7
Taniguch...
31
Horigome
9
Suzuki
33
Takagi
21
Abe
25
Fujiwara
8
Kou

Substitutes

19
Yuji Hoshi
6
Hiroki Akiyama
50
Daichi Tagami
37
Shunsuke Mito
41
Kazuki Fujita
39
Ken Yamura
28
Fumiya Hayakawa
Đội hình dự bị
Machida Zelvia Machida Zelvia
Takumi Narasaka 26
Kota Fukatsu 5
Chong Tese 9
Ryusuke Sakai 23
Yuki Okada 13
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu 11
Shu Mogi 45
Machida Zelvia Albirex Niigata
19 Yuji Hoshi
6 Hiroki Akiyama
50 Daichi Tagami
37 Shunsuke Mito
41 Kazuki Fujita
39 Ken Yamura
28 Fumiya Hayakawa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 4.67
4 Sút trúng cầu môn 4.33
48% Kiểm soát bóng 57.33%
1.67 Thẻ vàng 1.33
7.67 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1
0.9 Bàn thua 0.9
4.6 Phạt góc 5
3.6 Sút trúng cầu môn 3.8
41.7% Kiểm soát bóng 59.8%
2.2 Thẻ vàng 1.2
13.6 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Machida Zelvia (9trận)
Chủ Khách
Albirex Niigata (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
2
2
0
1