Machida Zelvia
Đã kết thúc
2
-
1
(2 - 0)
Albirex Niigata
Địa điểm: Machida Athletic Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.83
0.83
-0.25
1.05
1.05
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
3.05
3.05
X
3.10
3.10
2
2.31
2.31
Hiệp 1
+0
1.17
1.17
-0
0.75
0.75
O
0.75
0.65
0.65
U
0.75
1.33
1.33
Diễn biến chính
Machida Zelvia
Phút
Albirex Niigata
Kai Miki 1 - 0
1'
Shusuke Ota 2 - 0
11'
Shusuke Ota
34'
45'
Michael James Fitzgerald
Hasegawa Ariajasuru
50'
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Ra sân: Yuki Nakashima
Ra sân: Yuki Nakashima
53'
Yuki Okada
Ra sân: Shusuke Ota
Ra sân: Shusuke Ota
53'
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
56'
62'
2 - 1 Yuto Horigome
71'
Shunsuke Mito
Ra sân: Koji Suzuki
Ra sân: Koji Suzuki
71'
Yuji Hoshi
Ra sân: Yuzuru Shimada
Ra sân: Yuzuru Shimada
Ryusuke Sakai
Ra sân: Kaina Yoshio
Ra sân: Kaina Yoshio
71'
Chong Tese
Ra sân: Reo Takae
Ra sân: Reo Takae
86'
89'
Ken Yamura
Ra sân: Soya Fujiwara
Ra sân: Soya Fujiwara
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Machida Zelvia
Albirex Niigata
3
Phạt góc
8
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
1
4
Tổng cú sút
4
2
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
1
14
Sút Phạt
9
32%
Kiểm soát bóng
68%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
9
Phạm lỗi
14
4
Cứu thua
1
68
Pha tấn công
130
46
Tấn công nguy hiểm
82
Đội hình xuất phát
Machida Zelvia
Albirex Niigata
17
Takahash...
30
Nakashim...
10
Hirato
3
Miki
14
Yoshio
28
Ota
18
Ariajasu...
8
Takae
2
Okuyama
42
Fukui
4
Mizumoto
10
Homma
35
Chiba
20
Shimada
5
Fitzgera...
7
Taniguch...
31
Horigome
9
Suzuki
33
Takagi
21
Abe
25
Fujiwara
8
Kou
Đội hình dự bị
Machida Zelvia
Takumi Narasaka
26
Kota Fukatsu
5
Chong Tese
9
Ryusuke Sakai
23
Yuki Okada
13
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
11
Shu Mogi
45
Albirex Niigata
19
Yuji Hoshi
6
Hiroki Akiyama
50
Daichi Tagami
37
Shunsuke Mito
41
Kazuki Fujita
39
Ken Yamura
28
Fumiya Hayakawa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
0.67
7
Phạt góc
4.67
4
Sút trúng cầu môn
4.33
48%
Kiểm soát bóng
57.33%
1.67
Thẻ vàng
1.33
7.67
Phạm lỗi
6.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1
0.9
Bàn thua
0.9
4.6
Phạt góc
5
3.6
Sút trúng cầu môn
3.8
41.7%
Kiểm soát bóng
59.8%
2.2
Thẻ vàng
1.2
13.6
Phạm lỗi
7.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Machida Zelvia (9trận)
Chủ
Khách
Albirex Niigata (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
2
2
0
1