Vòng 19
12:00 ngày 29/05/2022
Machida Zelvia
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Blaublitz Akita
Địa điểm: Machida Athletic Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 2.25
1.01
U 2.25
0.85
1
1.80
X
3.25
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 0.75
0.90
U 0.75
1.00

Diễn biến chính

Machida Zelvia Machida Zelvia
Phút
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
18'
match yellow.png Koki Shimosaka
Chong Tese 1 - 0 match pen
28'
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu 2 - 0
Kiến tạo: Shusuke Ota
match goal
45'
51'
match yellow.png Kaito Chida
59'
match change Yuko Takase
Ra sân: Yosuke Mikami
59'
match change Naoki Inoue
Ra sân: Hayate Take
Vinicius Araujo
Ra sân: Chong Tese
match change
66'
Taiki Hirato
Ra sân: Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
match change
66'
69'
match change Keita Saito
Ra sân: Ibuki Yoshida
69'
match change Yuto Fujita
Ra sân: Daiki Kogure
Hasegawa Ariajasuru
Ra sân: Reo Takae
match change
84'
Kazuma Yamaguchi
Ra sân: Shusuke Ota
match change
84'
Hijiri Onaga match yellow.png
86'
86'
match change Koya Handa
Ra sân: Tomofumi Fujiyama

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Machida Zelvia Machida Zelvia
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
3
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
8
 
Sút ra ngoài
 
3
14
 
Sút Phạt
 
12
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
10
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
2
93
 
Pha tấn công
 
82
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Hasegawa Ariajasuru
42
Koki Fukui
19
Kazuma Yamaguchi
13
Shunya Suganuma
10
Taiki Hirato
20
Daiki Sato
40
Vinicius Araujo
Machida Zelvia Machida Zelvia
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
24
Okano
28
Ota
6
Sano
8
Takae
2
Okuyama
7
Dudu
23
Popp
9
Tese
5
Fukatsu
17
Takahash...
22
Onaga
17
Shimosak...
14
Mikami
4
Ikeda
25
Fujiyama
19
Take
18
Yoshida
5
Chida
6
Wakasa
13
Ryuji
21
Tanaka
24
Kogure

Substitutes

11
Koya Handa
16
Naoki Inoue
27
Yuto Fujita
29
Keita Saito
1
Yoshiaki Arai
39
Yuko Takase
20
Shintaro Kato
Đội hình dự bị
Machida Zelvia Machida Zelvia
Hasegawa Ariajasuru 18
Koki Fukui 42
Kazuma Yamaguchi 19
Shunya Suganuma 13
Taiki Hirato 10
Daiki Sato 20
Vinicius Araujo 40
Machida Zelvia Blaublitz Akita
11 Koya Handa
16 Naoki Inoue
27 Yuto Fujita
29 Keita Saito
1 Yoshiaki Arai
39 Yuko Takase
20 Shintaro Kato

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
50% Kiểm soát bóng 36.67%
9.67 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 0.5
4.4 Phạt góc 5.3
2 Thẻ vàng 1.8
3.3 Sút trúng cầu môn 4.6
40.4% Kiểm soát bóng 43.4%
14 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Machida Zelvia (10trận)
Chủ Khách
Blaublitz Akita (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
3
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
2
3
0
2