Vòng 18
13:00 ngày 13/06/2021
Machida Zelvia
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Blaublitz Akita
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 2.25
1.00
U 2.25
0.86
1
2.05
X
3.15
2
3.65
Hiệp 1
+0
0.61
-0
1.40
O 0.75
0.80
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Machida Zelvia Machida Zelvia
Phút
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
Yuki Okada
Ra sân: Kaina Yoshio
match change
46'
51'
match goal 0 - 1 Kenichi Kaga
Chong Tese
Ra sân: Hasegawa Ariajasuru
match change
60'
60'
match change Naoki Inoue
Ra sân: Ryota Nakamura
65'
match goal 0 - 2 Junya Suzuki
71'
match change Yosuke Mikami
Ra sân: Masaki Okino
71'
match change Ibuki Yoshida
Ra sân: Taira Shige
71'
match change SAITO Ryuji
Ra sân: Keita Saito
Misaki Haruyama
Ra sân: Yuki Nakashima
match change
71'
Takumi Narasaka
Ra sân: Kaishu Sano
match change
71'
Kota Fukatsu
Ra sân: Reo Takae
match change
82'
Takumi Narasaka match yellow.png
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Machida Zelvia Machida Zelvia
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
3
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
6
14
 
Sút Phạt
 
10
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
7
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
3
119
 
Pha tấn công
 
92
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Yuki Okada
45
Shu Mogi
23
Ryusuke Sakai
9
Chong Tese
27
Misaki Haruyama
5
Kota Fukatsu
26
Takumi Narasaka
Machida Zelvia Machida Zelvia
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
6
Sano
42
Fukui
4
Mizumoto
18
Ariajasu...
8
Takae
14
Yoshio
3
Miki
10
Hirato
19
Doi
30
Nakashim...
17
Takahash...
23
Inaba
9
Nakamura
3
Suzuki
2
Tanioku
50
Kaga
8
Shige
33
Iio
22
Okino
6
Wakasa
29
Saito
21
Tanaka

Substitutes

24
Naoyuki Yamada
14
Yosuke Mikami
1
Yoshiaki Arai
7
Makoto Fukoin
16
Naoki Inoue
18
Ibuki Yoshida
13
SAITO Ryuji
Đội hình dự bị
Machida Zelvia Machida Zelvia
Yuki Okada 13
Shu Mogi 45
Ryusuke Sakai 23
Chong Tese 9
Misaki Haruyama 27
Kota Fukatsu 5
Takumi Narasaka 26
Machida Zelvia Blaublitz Akita
24 Naoyuki Yamada
14 Yosuke Mikami
1 Yoshiaki Arai
7 Makoto Fukoin
16 Naoki Inoue
18 Ibuki Yoshida
13 SAITO Ryuji

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 6
4 Sút trúng cầu môn 5.33
48% Kiểm soát bóng 42.33%
1.67 Thẻ vàng 2.33
7.67 Phạm lỗi 17.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.2
0.9 Bàn thua 0.6
4.6 Phạt góc 5.5
3.6 Sút trúng cầu môn 4.3
41.7% Kiểm soát bóng 45.5%
2.2 Thẻ vàng 1.7
13.6 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Machida Zelvia (9trận)
Chủ Khách
Blaublitz Akita (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
3
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
2
2
0
2