Vòng 9
17:00 ngày 21/04/2021
Machida Zelvia
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
FC Ryukyu
Địa điểm: Machida Athletic Stadium
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
-0
1.05
O 2.5
1.01
U 2.5
0.85
1
2.46
X
3.20
2
2.77
Hiệp 1
+0
0.90
-0
1.00
O 1
1.08
U 1
0.82

Diễn biến chính

Machida Zelvia Machida Zelvia
Phút
FC Ryukyu FC Ryukyu
Shohei Takahashi 1 - 0 match goal
26'
Hasegawa Ariajasuru 2 - 0 match goal
35'
46'
match change Shintaro Shimizu
Ra sân: Koki Kiyotake
Taiki Hirato 3 - 0 match goal
50'
56'
match change Kazaki Nakagawa
Ra sân: Yu Tomidokoro
66'
match yellow.png Tetsuya Chinen
70'
match change Shinya Uehara
Ra sân: Ren Ikeda
Talla Ndao
Ra sân: Hasegawa Ariajasuru
match change
72'
Alen Masovic
Ra sân: Kaina Yoshio
match change
72'
Yuki Okada
Ra sân: Yuki Nakashima
match change
72'
76'
match change Shingo Akamine
Ra sân: Takuma Abe
Reiya Morishita
Ra sân: Taiki Hirato
match change
85'
Hiroki Mizumoto
Ra sân: Reo Takae
match change
85'
Alen Masovic match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Machida Zelvia Machida Zelvia
FC Ryukyu FC Ryukyu
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
3
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
1
14
 
Sút Phạt
 
7
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
7
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
4
81
 
Pha tấn công
 
109
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Ryusuke Sakai
21
Talla Ndao
45
Shu Mogi
4
Hiroki Mizumoto
13
Yuki Okada
15
Reiya Morishita
7
Alen Masovic
Machida Zelvia Machida Zelvia
FC Ryukyu FC Ryukyu
8
Takae
18
Ariajasu...
42
Fukui
2
Okuyama
6
Sano
10
Hirato
3
Miki
5
Fukatsu
14
Yoshio
17
Takahash...
30
Nakashim...
7
Tanaka
14
Numata
10
Tomidoko...
20
UESATO
8
Kazama
16
Abe
15
Chinen
13
Kiyotake
26
Taguchi
4
Okazaki
23
Ikeda

Substitutes

9
Lee Yon Jick
31
Kosuke Inose
21
Shinya Uehara
11
Kazaki Nakagawa
18
Shintaro Shimizu
6
Koki Kazama
24
Shingo Akamine
Đội hình dự bị
Machida Zelvia Machida Zelvia
Ryusuke Sakai 23
Talla Ndao 21
Shu Mogi 45
Hiroki Mizumoto 4
Yuki Okada 13
Reiya Morishita 15
Alen Masovic 7
Machida Zelvia FC Ryukyu
9 Lee Yon Jick
31 Kosuke Inose
21 Shinya Uehara
11 Kazaki Nakagawa
18 Shintaro Shimizu
6 Koki Kazama
24 Shingo Akamine

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 5.67
3 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 6
41% Kiểm soát bóng 33.33%
14.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.7
0.8 Bàn thua 1.4
3.9 Phạt góc 4.8
2.4 Thẻ vàng 1.1
3.5 Sút trúng cầu môn 4.4
39.9% Kiểm soát bóng 45.2%
15.3 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Machida Zelvia (8trận)
Chủ Khách
FC Ryukyu (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
1
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
2
2
0
1