Machida Zelvia
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
JEF United Ichihara Chiba
Địa điểm: Machida Athletic Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
0.95
+0.5
0.95
0.95
O
2.25
1.03
1.03
U
2.25
0.85
0.85
1
2.06
2.06
X
3.15
3.15
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.70
0.70
O
0.75
0.79
0.79
U
0.75
1.12
1.12
Diễn biến chính
Machida Zelvia
Phút
JEF United Ichihara Chiba
3'
Min-kyu Jang
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
36'
Shusuke Ota
Ra sân: Kaina Yoshio
Ra sân: Kaina Yoshio
66'
68'
Issei Takahashi
Ra sân: Andrew Kumagai
Ra sân: Andrew Kumagai
68'
Michihiro Yasuda
Ra sân: Rui Sueyoshi
Ra sân: Rui Sueyoshi
68'
Takayuki Funayama
Ra sân: Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Ra sân: Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
71'
Solomon Sakuragawa
74'
0 - 1 Tomoya Miki
76'
Jun Okano
Ra sân: Tomoya Miki
Ra sân: Tomoya Miki
Chong Tese
Ra sân: Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Ra sân: Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
76'
84'
Koki Yonekura
Ra sân: Solomon Sakuragawa
Ra sân: Solomon Sakuragawa
Yuki Nakashima
Ra sân: Hasegawa Ariajasuru
Ra sân: Hasegawa Ariajasuru
90'
90'
Taishi Taguchi
Takuya Yasui
Ra sân: Shohei Takahashi
Ra sân: Shohei Takahashi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Machida Zelvia
JEF United Ichihara Chiba
1
Phạt góc
2
1
Thẻ vàng
3
4
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
1
1
Sút ra ngoài
4
10
Sút Phạt
15
55%
Kiểm soát bóng
45%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
11
Phạm lỗi
9
4
Việt vị
1
0
Cứu thua
3
105
Pha tấn công
89
59
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Machida Zelvia
JEF United Ichihara Chiba
17
Takahash...
14
Yoshio
10
Hirato
5
Fukatsu
3
Miki
6
Sano
18
Ariajasu...
8
Takae
42
Fukui
2
Okuyama
11
Dudu
49
Marinho
13
Suzuki
25
Sueyoshi
17
Arai
15
Jang
18
Kumagai
40
Sakuraga...
39
Miki
1
Arai
4
Taguchi
16
Fukumits...
Đội hình dự bị
Machida Zelvia
Yuki Nakashima
30
Shuta Doi
19
Takuya Yasui
41
Takuya Masuda
1
Chong Tese
9
Shusuke Ota
28
Hiroki Mizumoto
4
JEF United Ichihara Chiba
32
Issei Takahashi
20
Asahi Yada
3
Jun Okano
11
Koki Yonekura
23
Ryota Suzuki
33
Michihiro Yasuda
10
Takayuki Funayama
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
3.33
1
Bàn thua
0.33
7
Phạt góc
5.67
4
Sút trúng cầu môn
6.33
48%
Kiểm soát bóng
50.33%
1.67
Thẻ vàng
0.33
7.67
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
2
0.9
Bàn thua
1.1
4.6
Phạt góc
4.9
3.6
Sút trúng cầu môn
5.1
41.7%
Kiểm soát bóng
51.4%
2.2
Thẻ vàng
1.1
13.6
Phạm lỗi
12.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Machida Zelvia (9trận)
Chủ
Khách
JEF United Ichihara Chiba (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
1
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
2
2
0
3