Machida Zelvia
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Machida Athletic Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.92
0.92
-0.25
0.96
0.96
O
2.5
1.11
1.11
U
2.5
0.76
0.76
1
2.61
2.61
X
3.10
3.10
2
2.67
2.67
Hiệp 1
+0
0.93
0.93
-0
0.95
0.95
O
1
1.17
1.17
U
1
0.73
0.73
Diễn biến chính
Machida Zelvia
Phút
Mito Hollyhock
Mizuki Ando 1 - 0
40'
46'
Koya Okuda
Ra sân: Kai Matsuzaki
Ra sân: Kai Matsuzaki
51'
Yuto Hiratsuka
62'
Yuichi Hirano
Ra sân: Yoshitake Suzuki
Ra sân: Yoshitake Suzuki
62'
Kota Yamada
Ra sân: Shumpei Fukahori
Ra sân: Shumpei Fukahori
75'
Halef Pitbull
Ra sân: Yuto Mori
Ra sân: Yuto Mori
86'
Ryosuke Kawano
Ra sân: Ryo Toyama
Ra sân: Ryo Toyama
Kota MORIMURA
Ra sân: Jeong Chung Geun
Ra sân: Jeong Chung Geun
88'
Yuki Nakashima
Ra sân: Mizuki Ando
Ra sân: Mizuki Ando
90'
Yuki Okada
Ra sân: Taiki Hirato
Ra sân: Taiki Hirato
90'
Yudai Inoue
Ra sân: Kaina Yoshio
Ra sân: Kaina Yoshio
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Machida Zelvia
Mito Hollyhock
3
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
4
1
Sút trúng cầu môn
0
7
Sút ra ngoài
4
41%
Kiểm soát bóng
59%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
85
Pha tấn công
118
52
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Machida Zelvia
Mito Hollyhock
16
Ando
25
Sano
22
Oda
18
Takae
4
Mizumoto
2
Okuyama
42
Fukui
14
Yoshio
10
Hirato
5
Fukatsu
8
Geun
20
Mori
43
Suzuki
9
Nakayama
3
Maejima
27
Matsuzak...
2
Sumiyosh...
18
Fukahori
25
Hiratsuk...
23
Toyama
21
Niekawa
4
Uduka
Đội hình dự bị
Machida Zelvia
Yota Akimoto
1
Ryusuke Sakai
23
Kota MORIMURA
29
Yuki Okada
13
Yudai Inoue
15
Alen Masovic
7
Yuki Nakashima
30
Mito Hollyhock
6
Yuichi Hirano
50
Kenya Matsui
48
Halef Pitbull
15
Koya Okuda
17
Ryosuke Kawano
24
Junya Hosokawa
7
Kota Yamada
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
3
1.33
Thẻ vàng
1.67
3.67
Sút trúng cầu môn
3.67
50%
Kiểm soát bóng
52.33%
9.67
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.6
0.9
Bàn thua
0.9
4.4
Phạt góc
4.3
2
Thẻ vàng
1.4
3.3
Sút trúng cầu môn
3.2
40.4%
Kiểm soát bóng
50%
14
Phạm lỗi
10.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Machida Zelvia (10trận)
Chủ
Khách
Mito Hollyhock (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
2
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
2
3
1
1