Machida Zelvia
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
SC Sagamihara
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.03
1.03
+1
0.85
0.85
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
1.57
1.57
X
3.80
3.80
2
5.60
5.60
Hiệp 1
-0.5
1.33
1.33
+0.5
0.65
0.65
O
1
1.05
1.05
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Machida Zelvia
Phút
SC Sagamihara
Kai Miki
30'
46'
Ryuji Sawakami
Ra sân: Yuki Nakayama
Ra sân: Yuki Nakayama
46'
Takahide Umebachi
Ra sân: Junichi Inamoto
Ra sân: Junichi Inamoto
Kaina Yoshio 1 - 0
60'
66'
Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
Ra sân: ANDO Tsubasa
Ra sân: ANDO Tsubasa
66'
Shohei Kiyohara
Ra sân: Jungo Fujimoto
Ra sân: Jungo Fujimoto
Shusuke Ota
Ra sân: Hasegawa Ariajasuru
Ra sân: Hasegawa Ariajasuru
74'
75'
Ryoma Ishida
Ra sân: Ryosuke Tada
Ra sân: Ryosuke Tada
Takuya Yasui
Ra sân: Kaina Yoshio
Ra sân: Kaina Yoshio
84'
Yuki Nakashima
Ra sân: Chong Tese
Ra sân: Chong Tese
84'
Masayuki Okuyama
Ra sân: Kai Miki
Ra sân: Kai Miki
84'
88'
Takahide Umebachi
Reiya Morishita
Ra sân: Taiki Hirato
Ra sân: Taiki Hirato
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Machida Zelvia
SC Sagamihara
5
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
4
7
Sút Phạt
14
45%
Kiểm soát bóng
55%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
11
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
1
2
Cứu thua
4
76
Pha tấn công
94
68
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Machida Zelvia
SC Sagamihara
14
Yoshio
5
Fukatsu
3
Miki
10
Hirato
19
Doi
4
Mizumoto
42
Fukui
18
Ariajasu...
8
Takae
6
Sano
9
Tese
15
Kawakami
2
Tada
21
Takeshig...
4
Fujimoto
18
Shirai
6
Inamoto
14
Tsubasa
26
Kodama
30
Kawasaki
22
Nakayama
35
Fujiwara
Đội hình dự bị
Machida Zelvia
Yuki Nakashima
30
Takuya Yasui
41
Carlos Duke
20
Masayuki Okuyama
2
Reiya Morishita
15
Shu Mogi
45
Shusuke Ota
28
SC Sagamihara
33
Takahide Umebachi
36
Ryuji Sawakami
9
Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
24
Jiro Kamata
7
Shohei Kiyohara
13
Ryoma Ishida
16
Motoaki Miura
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
0.33
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
3.67
2
Thẻ vàng
1.67
2
Sút trúng cầu môn
1.67
37.67%
Kiểm soát bóng
52.33%
18.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
0.6
0.7
Bàn thua
0.6
4.5
Phạt góc
3.7
1.8
Thẻ vàng
1.5
3.7
Sút trúng cầu môn
3.1
43.9%
Kiểm soát bóng
44.4%
14.2
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Machida Zelvia (4trận)
Chủ
Khách
SC Sagamihara (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0