Machida Zelvia
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Tochigi SC
Địa điểm: Machida Athletic Stadium
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.80
0.80
+0.5
1.11
1.11
O
2.25
1.08
1.08
U
2.25
0.80
0.80
1
1.89
1.89
X
3.15
3.15
2
4.30
4.30
Hiệp 1
-0.25
1.13
1.13
+0.25
0.78
0.78
O
0.75
0.81
0.81
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Machida Zelvia
Phút
Tochigi SC
9'
Kisho Yano
Kaina Yoshio
36'
51'
Yohei Toyoda
63'
Koki Oshima
Ra sân: Teppei Yachida
Ra sân: Teppei Yachida
66'
Koki Oshima
71'
Juninho
Ra sân: Kotaro Arima
Ra sân: Kotaro Arima
Takuya Yasui
Ra sân: Taiki Hirato
Ra sân: Taiki Hirato
71'
Chong Tese
Ra sân: Yuki Nakashima
Ra sân: Yuki Nakashima
71'
Takuya Yasui
75'
Yuki Okada
Ra sân: Shusuke Ota
Ra sân: Shusuke Ota
83'
86'
Kennedy Ebbs Mikuni
Ra sân: Yohei Toyoda
Ra sân: Yohei Toyoda
86'
Ren Yamamoto
Ra sân: Yushi Mizobuchi
Ra sân: Yushi Mizobuchi
Hasegawa Ariajasuru
Ra sân: Kaina Yoshio
Ra sân: Kaina Yoshio
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Machida Zelvia
Tochigi SC
7
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
3
8
Tổng cú sút
2
3
Sút trúng cầu môn
0
5
Sút ra ngoài
2
7
Sút Phạt
15
72%
Kiểm soát bóng
28%
69%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
31%
12
Phạm lỗi
7
4
Việt vị
0
1
Cứu thua
0
88
Pha tấn công
66
73
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Machida Zelvia
Tochigi SC
42
Fukui
2
Okuyama
8
Takae
28
Ota
6
Sano
14
Yoshio
3
Miki
5
Fukatsu
10
Hirato
30
Nakashim...
17
Takahash...
5
Yanagi
33
Kurosaki
29
Yano
44
Yachida
34
Arima
49
Mizobuch...
25
Sato
50
Obi
36
Inui
14
Nishiya
31
Toyoda
Đội hình dự bị
Machida Zelvia
Hasegawa Ariajasuru
18
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
11
Hiroki Mizumoto
4
Yuki Okada
13
Chong Tese
9
Takuya Masuda
1
Takuya Yasui
41
Tochigi SC
1
Shuhei Kawata
20
Kennedy Ebbs Mikuni
19
Koki Oshima
23
Keita Ueda
11
Juninho
17
Ren Yamamoto
41
Nagi Matsumoto
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
4.33
2
Thẻ vàng
1.33
2
Sút trúng cầu môn
4.67
37.67%
Kiểm soát bóng
39.67%
18.33
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
0.7
0.7
Bàn thua
1.5
4.5
Phạt góc
4.6
1.8
Thẻ vàng
1.8
3.7
Sút trúng cầu môn
2.7
43.9%
Kiểm soát bóng
41.7%
14.2
Phạm lỗi
12.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Machida Zelvia (4trận)
Chủ
Khách
Tochigi SC (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
1
1
0