Vòng 8
20:45 ngày 22/10/2021
Madura United
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 1)
Persija Jakarta
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.99
-0
0.85
O 2.5
0.97
U 2.5
0.85
1
2.87
X
3.20
2
2.18
Hiệp 1
+0
0.99
-0
0.85
O 1
0.99
U 1
0.83

Diễn biến chính

Madura United Madura United
Phút
Persija Jakarta Persija Jakarta
Andik Rendika Rama match yellow.png
14'
20'
match goal 0 - 1 Marko Simic
Kiến tạo: Alfriyanto Nico
29'
match yellow.png Toni Airlangga Sucipto
Fachrudin Aryanto match yellow.png
31'
52'
match goal 0 - 2 Alfriyanto Nico
54'
match goal 0 - 3 Marko Simic
Kiến tạo: Rico Simanjuntak
Rafael da Silva Souza match yellow.png
66'
Kim Jin Sung match yellow.png
78'
87'
match yellow.png Rizki Lestaluhu
Rafael da Silva Souza 1 - 3 match goal
90'
Hugo Gomes dos Santos Silva 2 - 3 match pen
90'
90'
match yellow.png Marco Motta

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Madura United Madura United
Persija Jakarta Persija Jakarta
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
20
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
13
 
Sút ra ngoài
 
5
11
 
Sút Phạt
 
17
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
2
 
Cứu thua
 
5
134
 
Pha tấn công
 
114
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3
52% Kiểm soát bóng 51.33%
13.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.5
1.7 Bàn thua 1.4
5.6 Phạt góc 4.2
2.3 Thẻ vàng 2.7
3.8 Sút trúng cầu môn 2.2
50.8% Kiểm soát bóng 53.5%
14.9 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Madura United (29trận)
Chủ Khách
Persija Jakarta (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
5
4
HT-H/FT-T
3
0
1
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
3
1
HT-H/FT-H
2
3
2
3
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
2
1
0
HT-B/FT-B
1
3
1
2