Vòng Round 2
22:59 ngày 04/06/2021
Maldives
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 3)
Syrian 1
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.5
0.80
-2.5
1.04
O 3.25
0.81
U 3.25
1.01
1
14.00
X
8.00
2
1.08
Hiệp 1
+1
0.98
-1
0.86
O 1.5
1.04
U 1.5
0.78

Diễn biến chính

Maldives Maldives
Phút
Syrian Syrian
29'
match goal 0 - 1 Mahmoud Mawas
34'
match pen 0 - 2 Aias Aosman
41'
match yellow.png Mohamad Fares Arnaout
45'
match pen 0 - 3 Mahmoud Mawas
46'
match change Mardig Mardigian
Ra sân: Mohammad Al Marmour
48'
match change Yosief Mohammad
Ra sân: Mohamad Fares Arnaout
Ali Shamal Abdulla
Ra sân: Hamzath Mohamed
match change
61'
Mohamed Saaif
Ra sân: Ali Samooh
match change
65'
66'
match change Shadi Al Hamawi
Ra sân: Hussein Al Jwayed
66'
match change Kamel Hamisha
Ra sân: Mohammad Anz
71'
match pen 0 - 4 Mahmoud Mawas
Mohamed Irufaan
Ra sân: Imran Nasheed
match change
74'
Hussain Sifaau
Ra sân: Ibrahim Mahudhee Hussain
match change
74'
Ali Fasir
Ra sân: Assadhulla Abdulla
match change
74'
84'
match yellow.png Mouaiad Ajjan Al
85'
match yellow.pngmatch red Mouaiad Ajjan Al
87'
match change Mohammed Rayhaneyah
Ra sân: Mahmoud Mawas
90'
match yellow.png Omro Al Midani
90'
match yellow.png Ibrahim Alma

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maldives Maldives
Syrian Syrian
2
 
Phạt góc
 
12
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
0
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
2
 
Tổng cú sút
 
20
0
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
13
24
 
Sút Phạt
 
9
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
5
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
1
55
 
Pha tấn công
 
89
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
89

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Ali Fasir
7
Ali Ashfaq
20
Haisham Hassan
12
Choatu
1
Shareef Hussain
4
Hussain Sifaau
5
Mohamed Irufaan
16
Mohamed Naim
15
Mohamed Saaif
18
Mohamed Samdhooh
14
Ali Shamal Abdulla
Maldives Maldives
Syrian Syrian
13
Ghanee
10
Mohamed
17
Hussain
9
Abdulla
22
Faisal
23
Nihaan
6
Nasheed
2
Samooh
21
Umair
8
Aisham
3
Numan
14
Jwayed
10
Mawas
16
Issa
7
Aosman
5
Midani
4
Arnaout
1
Alma
21
Marmour
13
Krouma
3
Al
15
Anz

Substitutes

12
Ward Salama
9
Mohammed Rayhaneyah
8
Simon Amin
11
Osama Omari
20
Mardig Mardigian
22
Ahmad Madania
2
Yosief Mohammad
19
Moumen Naji
23
Taha Mosa
17
Shadi Al Hamawi
6
Kamel Hamisha
18
Mahmood Al Baher
Đội hình dự bị
Maldives Maldives
Ali Fasir 11
Ali Ashfaq 7
Haisham Hassan 20
Choatu 12
Shareef Hussain 1
Hussain Sifaau 4
Mohamed Irufaan 5
Mohamed Naim 16
Mohamed Saaif 15
Mohamed Samdhooh 18
Ali Shamal Abdulla 14
Maldives Syrian
12 Ward Salama
9 Mohammed Rayhaneyah
8 Simon Amin
11 Osama Omari
20 Mardig Mardigian
22 Ahmad Madania
2 Yosief Mohammad
19 Moumen Naji
23 Taha Mosa
17 Shadi Al Hamawi
6 Kamel Hamisha
18 Mahmood Al Baher

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 0.67
8 Phạt góc 6.67
0.67 Thẻ vàng 1
2.33 Sút trúng cầu môn 6
51% Kiểm soát bóng 47.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
1.8 Bàn thua 1
3.8 Phạt góc 3.8
1.6 Thẻ vàng 1.3
2.2 Sút trúng cầu môn 3
43.5% Kiểm soát bóng 43.6%
0.4 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maldives (2trận)
Chủ Khách
Syrian (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0