Vòng 11
00:00 ngày 28/10/2021
Mallorca 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Sevilla
Địa điểm: Son Moix
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.04
-0.5
0.86
O 2.25
0.94
U 2.25
0.94
1
4.50
X
3.30
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.81
-0.25
1.07
O 0.75
0.70
U 0.75
1.21

Diễn biến chính

Mallorca Mallorca
Phút
Sevilla Sevilla
Antonio Sanchez 1 - 0 match goal
22'
41'
match yellow.png Marcos Acuna
45'
match change Lucas Ocampos
Ra sân: Marcos Acuna
Antonio Sanchez match yellow.png
49'
51'
match yellow.png Munir El Haddadi
53'
match change Ludwig Augustinsson
Ra sân: Munir El Haddadi
53'
match change Thomas Delaney
Ra sân: Oliver Torres
53'
match change Erik Lamela
Ra sân: Jesus Fernandez Saez Suso
Aleksandar Sedlar
Ra sân: Antonio Sanchez
match change
72'
73'
match goal 1 - 1 Erik Lamela
74'
match yellow.png Erik Lamela
Jaume Vicent Costa Jorda
Ra sân: Amath Ndiaye Diedhiou
match change
78'
Salvador Sevilla Lopez
Ra sân: Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
match change
78'
Fernando Nino
Ra sân: Angel Luis Rodriguez Diaz
match change
79'
82'
match change Ivan Rakitic
Ra sân: Joan Joan Moreno
Brian Herrero match yellow.png
83'
90'
match yellow.png Jesus Navas Gonzalez
90'
match yellow.png Fernando Francisco Reges
90'
match yellow.png Thomas Delaney
Franco Russo match yellow.png
90'
Manuel Reina Rodriguez, Manolo match yellow.png
90'
Joan Sastri
Ra sân: Daniel Jose Rodriguez Vazquez
match change
90'
Jaume Vicent Costa Jorda match red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mallorca Mallorca
Sevilla Sevilla
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
6
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
17
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
254
 
Số đường chuyền
 
614
72%
 
Chuyền chính xác
 
88%
16
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
30
 
Đánh đầu
 
30
10
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
8
20
 
Đánh chặn
 
12
16
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
8
12
 
Thử thách
 
4
73
 
Pha tấn công
 
107
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Lago Junior
6
Aleix Febas
20
Aleksandar Sedlar
8
Salvador Sevilla Lopez
9
Abdon Prats Bastidas
25
Matthew Hoppe
31
Leo Roman
13
Dominik Greif
7
Jordi Mboula
18
Jaume Vicent Costa Jorda
2
Joan Sastri
26
Fernando Nino
Mallorca Mallorca 4-4-2
4-3-3 Sevilla Sevilla
1
Manolo
3
Herrero
5
Russo
24
Valjent
15
Maffeo
14
Vazquez
12
Baba
4
Etxeberr...
10
Sanchez
22
Diaz
23
Diedhiou
13
Bounou
16
Gonzalez
23
Kounde
20
Silva
19
Acuna
8
Moreno
25
Reges
21
Torres
11
Haddadi
12
Vicente
7
Suso

Substitutes

2
Gonzalo Montiel
18
Thomas Delaney
6
Nemanja Gudelj
1
Marko Dmitrovic
17
Erik Lamela
14
Oscar Rodriguez Arnaiz
10
Ivan Rakitic
5
Lucas Ocampos
36
Iván Romero
3
Ludwig Augustinsson
31
Javier Diaz Sanchez
22
Oussama Idrissi
Đội hình dự bị
Mallorca Mallorca
Lago Junior 11
Aleix Febas 6
Aleksandar Sedlar 20
Salvador Sevilla Lopez 8
Abdon Prats Bastidas 9
Matthew Hoppe 25
Leo Roman 31
Dominik Greif 13
Jordi Mboula 7
Jaume Vicent Costa Jorda 18
Joan Sastri 2
Fernando Nino 26
Mallorca Sevilla
2 Gonzalo Montiel
18 Thomas Delaney
6 Nemanja Gudelj
1 Marko Dmitrovic
17 Erik Lamela
14 Oscar Rodriguez Arnaiz
10 Ivan Rakitic
5 Lucas Ocampos
36 Iván Romero
3 Ludwig Augustinsson
31 Javier Diaz Sanchez
22 Oussama Idrissi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
40.33% Kiểm soát bóng 41.67%
17 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 0.9
4.1 Phạt góc 2.8
2.8 Thẻ vàng 2.2
3.8 Sút trúng cầu môn 4
41.6% Kiểm soát bóng 41%
15.9 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mallorca (40trận)
Chủ Khách
Sevilla (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
4
HT-H/FT-T
3
6
2
6
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
3
HT-H/FT-H
7
6
4
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
3
2
2
1
HT-B/FT-B
1
2
4
7