Vòng League D
02:45 ngày 18/11/2020
Malta
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đảo Faroe
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.96
-0
0.92
O 2.25
0.87
U 2.25
1.01
1
2.68
X
3.00
2
2.68
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.95
O 0.75
0.73
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Malta Malta
Phút
Đảo Faroe Đảo Faroe
Kurt Shaw match yellow.png
31'
49'
match yellow.png Odmar Faeroe
Matthew Guillaumier 1 - 0 match goal
54'
61'
match change Ari Mohr Jonsson
Ra sân: Joannes Bjartalid
69'
match goal 1 - 1 Ari Mohr Jonsson
Kiến tạo: Solvi Vatnhamar
Kyrian Nwoko
Ra sân: Luke Montebello
match change
75'
Stephen Pisani
Ra sân: Teddy Teuma
match change
79'
80'
match yellow.png Hedin Hansen
81'
match change Jakobsen.h.l
Ra sân: Klaemint Olsen
Alexander Satariano
Ra sân: Jurgen Degabriele
match change
84'
Shaun Dimech
Ra sân: Andrei Agius
match change
84'
88'
match change Bartal Wardum
Ra sân: Hallur Hansson
88'
match change Hedin Hansen
Ra sân: Meinhard Olsen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Malta Malta
Đảo Faroe Đảo Faroe
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
0
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
4
17
 
Sút Phạt
 
13
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
454
 
Số đường chuyền
 
374
79%
 
Chuyền chính xác
 
83%
9
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
4
24
 
Đánh đầu
 
24
13
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
2
7
 
Rê bóng thành công
 
18
9
 
Đánh chặn
 
4
29
 
Ném biên
 
15
7
 
Cản phá thành công
 
18
5
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
93
 
Pha tấn công
 
93
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Rowen Muscat
10
Stephen Pisani
19
Bjorn Kristensen
15
Juan Corbalan
22
Alexander Satariano
16
Jake Galea
23
Tristan Caruana
12
Matthew Calleja Cremona
21
Shaun Dimech
2
Karl Micallef
8
Jake Grech
14
Kyrian Nwoko
Malta Malta 3-4-2-1
4-3-2 Đảo Faroe Đảo Faroe
1
Bonello
4
Borg
5
Agius
13
Shaw
3
Camenzul...
17
Teuma
6
Guillaum...
7
Mbong
18
Degabrie...
20
Gambin
9
Montebel...
6
Hansson
12
Gestsson
9
Sorensen
15
Faeroe
16
Vatnhama...
3
Davidsen
10
Vatnhama...
8
Olsen
7
Bjartali...
11
Olsen
18
Olsen

Substitutes

5
Adrian Runason Justinussen
4
Bartal Wardum
22
Jakobsen.h.l
20
Dan i Soylu
2
Joannes Danielsen
21
Hedin Hansen
14
Magnus Holm Jacobsen
23
Kristian Joensen
17
Kaj Leo Bartalsstovu
19
Ari Mohr Jonsson
1
Gunnar Nielsen
13
Rogvi Baldvinsson
Đội hình dự bị
Malta Malta
Rowen Muscat 11
Stephen Pisani 10
Bjorn Kristensen 19
Juan Corbalan 15
Alexander Satariano 22
Jake Galea 16
Tristan Caruana 23
Matthew Calleja Cremona 12
Shaun Dimech 21
Karl Micallef 2
Jake Grech 8
Kyrian Nwoko 14
Malta Đảo Faroe
5 Adrian Runason Justinussen
4 Bartal Wardum
22 Jakobsen.h.l
20 Dan i Soylu
2 Joannes Danielsen
21 Hedin Hansen
14 Magnus Holm Jacobsen
23 Kristian Joensen
17 Kaj Leo Bartalsstovu
19 Ari Mohr Jonsson
1 Gunnar Nielsen
13 Rogvi Baldvinsson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 0.67
2.67 Sút trúng cầu môn 4
33.33% Kiểm soát bóng 42%
10.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 0.5
1.8 Bàn thua 1.6
2.9 Phạt góc 2.9
2.3 Thẻ vàng 1.4
2.4 Sút trúng cầu môn 1.7
39.2% Kiểm soát bóng 43.3%
9.7 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Malta (4trận)
Chủ Khách
Đảo Faroe (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
1
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0