Malta
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Đảo Faroe
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.96
0.96
-0
0.92
0.92
O
2.25
0.87
0.87
U
2.25
1.01
1.01
1
2.68
2.68
X
3.00
3.00
2
2.68
2.68
Hiệp 1
+0
0.93
0.93
-0
0.95
0.95
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Malta
Phút
Đảo Faroe
Kurt Shaw
31'
49'
Odmar Faeroe
Matthew Guillaumier 1 - 0
54'
61'
Ari Mohr Jonsson
Ra sân: Joannes Bjartalid
Ra sân: Joannes Bjartalid
69'
1 - 1 Ari Mohr Jonsson
Kiến tạo: Solvi Vatnhamar
Kiến tạo: Solvi Vatnhamar
Kyrian Nwoko
Ra sân: Luke Montebello
Ra sân: Luke Montebello
75'
Stephen Pisani
Ra sân: Teddy Teuma
Ra sân: Teddy Teuma
79'
80'
Hedin Hansen
81'
Jakobsen.h.l
Ra sân: Klaemint Olsen
Ra sân: Klaemint Olsen
Alexander Satariano
Ra sân: Jurgen Degabriele
Ra sân: Jurgen Degabriele
84'
Shaun Dimech
Ra sân: Andrei Agius
Ra sân: Andrei Agius
84'
88'
Bartal Wardum
Ra sân: Hallur Hansson
Ra sân: Hallur Hansson
88'
Hedin Hansen
Ra sân: Meinhard Olsen
Ra sân: Meinhard Olsen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Malta
Đảo Faroe
Giao bóng trước
3
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
4
0
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
4
17
Sút Phạt
13
54%
Kiểm soát bóng
46%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
454
Số đường chuyền
374
79%
Chuyền chính xác
83%
9
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
4
24
Đánh đầu
24
13
Đánh đầu thành công
11
3
Cứu thua
2
7
Rê bóng thành công
18
9
Đánh chặn
4
29
Ném biên
15
7
Cản phá thành công
18
5
Thử thách
11
0
Kiến tạo thành bàn
1
93
Pha tấn công
93
39
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Malta
3-4-2-1
4-3-2
Đảo Faroe
1
Bonello
4
Borg
5
Agius
13
Shaw
3
Camenzul...
17
Teuma
6
Guillaum...
7
Mbong
18
Degabrie...
20
Gambin
9
Montebel...
6
Hansson
12
Gestsson
9
Sorensen
15
Faeroe
16
Vatnhama...
3
Davidsen
10
Vatnhama...
8
Olsen
7
Bjartali...
11
Olsen
18
Olsen
Đội hình dự bị
Malta
Rowen Muscat
11
Stephen Pisani
10
Bjorn Kristensen
19
Juan Corbalan
15
Alexander Satariano
22
Jake Galea
16
Tristan Caruana
23
Matthew Calleja Cremona
12
Shaun Dimech
21
Karl Micallef
2
Jake Grech
8
Kyrian Nwoko
14
Đảo Faroe
5
Adrian Runason Justinussen
4
Bartal Wardum
22
Jakobsen.h.l
20
Dan i Soylu
2
Joannes Danielsen
21
Hedin Hansen
14
Magnus Holm Jacobsen
23
Kristian Joensen
17
Kaj Leo Bartalsstovu
19
Ari Mohr Jonsson
1
Gunnar Nielsen
13
Rogvi Baldvinsson
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
0.67
2.67
Phạt góc
3.67
3
Thẻ vàng
0.67
2.67
Sút trúng cầu môn
4
33.33%
Kiểm soát bóng
42%
10.67
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.5
Bàn thắng
0.5
1.8
Bàn thua
1.6
2.9
Phạt góc
2.9
2.3
Thẻ vàng
1.4
2.4
Sút trúng cầu môn
1.7
39.2%
Kiểm soát bóng
43.3%
9.7
Phạm lỗi
11.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Malta (4trận)
Chủ
Khách
Đảo Faroe (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
1
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0