Vòng Final
22:59 ngày 28/05/2022
Mamelodi Sundowns
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Marumo Gallants FC 1

90phút [1-1], 120phút [2-1]

Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.84
+1
1.00
O 2.25
0.94
U 2.25
0.88
1
1.44
X
3.70
2
6.40
Hiệp 1
-0.5
1.13
+0.5
0.72
O 1
1.13
U 1
0.70

Diễn biến chính

Mamelodi Sundowns Mamelodi Sundowns
Phút
Marumo Gallants FC Marumo Gallants FC
9'
match yellow.png Celimpilo Ngema
Peter Shalulile 1 - 0 match goal
33'
Leandro Gaston Sirino match yellow.png
49'
75'
match goal 1 - 1 Sede Junior Dion
Kiến tạo: Ndabayithethwa Phillip Ndlondlo
102'
match yellow.png Ndabayithethwa Phillip Ndlondlo
111'
match yellow.pngmatch red Ndabayithethwa Phillip Ndlondlo
Thapelo Morena 2 - 1
Kiến tạo: Themba Zwane
match goal
120'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mamelodi Sundowns Mamelodi Sundowns
Marumo Gallants FC Marumo Gallants FC
1
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
6
19
 
Sút Phạt
 
21
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
1
 
Cứu thua
 
0
3
 
Corners (Overtime)
 
0
0
 
Yellow card (Overtime)
 
2
73
 
Pha tấn công
 
76
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
64.33% Kiểm soát bóng 50%
14.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.1
0.6 Bàn thua 1.4
5 Phạt góc 5
2.2 Thẻ vàng 1.4
4 Sút trúng cầu môn 5.1
72.3% Kiểm soát bóng 51%
10.1 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mamelodi Sundowns (40trận)
Chủ Khách
Marumo Gallants FC (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
4
8
HT-H/FT-T
4
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
6
6
3
2
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
0
12
2
0