Mansfield Town
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Morecambe
Địa điểm: Field Mill Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
0.90
+0.25
1.00
1.00
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.87
0.87
1
2.06
2.06
X
3.25
3.25
2
3.25
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
1
1.01
1.01
U
1
0.87
0.87
Diễn biến chính
Mansfield Town
Phút
Morecambe
20'
Liam Gibson
Ryan Sweeney
21'
Jordan Bowery 1 - 0
Kiến tạo: Stephen Quinn
Kiến tạo: Stephen Quinn
41'
45'
Samuel Lavelle
54'
Stephen Hendrie
Ra sân: Liam Gibson
Ra sân: Liam Gibson
66'
Bradley Lyons
Ra sân: Toumani Diagouraga
Ra sân: Toumani Diagouraga
72'
Kelvin Mellor
81'
Ajey Leitch Smith
Ra sân: Yann Songo'o
Ra sân: Yann Songo'o
81'
Liam McAlinden
Ra sân: John O'Sullivan
Ra sân: John O'Sullivan
Harry Charsley
Ra sân: Jason Law
Ra sân: Jason Law
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mansfield Town
Morecambe
11
Phạt góc
2
8
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
16
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
1
6
Cản sút
3
55%
Kiểm soát bóng
45%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
393
Số đường chuyền
327
53%
Chuyền chính xác
45%
10
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
0
102
Đánh đầu
101
53
Đánh đầu thành công
48
1
Cứu thua
1
12
Rê bóng thành công
20
5
Đánh chặn
4
27
Ném biên
47
12
Cản phá thành công
20
12
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
0
109
Pha tấn công
131
75
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Mansfield Town
4-3-3
4-1-4-1
Morecambe
31
Stone
3
Benning
5
Sweeney
6
Rawson
12
Gordon
16
Quinn
10
Maris
8
Clarke
9
Bowery
19
Reid
29
Law
1
Letheren
2
Mellor
5
Lavelle
6
Davis
22
Gibson
24
Songo'o
16
O'Su...
10
Wildig
8
Diagoura...
11
Gomes
9
Stockton
Đội hình dự bị
Mansfield Town
Harry Charsley
7
Tyrese Sinclair
27
James Perch
14
Jake Maxwell Wright
23
Corey O Keeffe
2
James Clarke
21
Marek Stech
1
Morecambe
3
Stephen Hendrie
17
Ajey Leitch Smith
21
Ryan Cooney
15
Bradley Lyons
7
Jordan Michael Slew
19
Liam McAlinden
12
Mark Halstead
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
0.67
Bàn thua
2
3.67
Phạt góc
4
2.67
Thẻ vàng
2
6.67
Sút trúng cầu môn
1.67
50%
Kiểm soát bóng
49.67%
14.67
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.2
1.6
Bàn thua
2.2
5.4
Phạt góc
4.3
2.1
Thẻ vàng
2.4
6.3
Sút trúng cầu môn
2.9
52.1%
Kiểm soát bóng
45.8%
12.1
Phạm lỗi
11.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mansfield Town (52trận)
Chủ
Khách
Morecambe (51trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
12
3
5
11
HT-H/FT-T
1
3
4
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
3
0
0
HT-H/FT-H
6
3
5
2
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
3
HT-H/FT-B
3
5
4
3
HT-B/FT-B
3
6
4
5