Marila Pribram
Đã kết thúc
3
-
3
(2 - 1)
Slavia Praha
Địa điểm:
Thời tiết: Tuyết rơi, -2℃~-1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2
0.87
0.87
-2
1.01
1.01
O
4
1.08
1.08
U
4
0.78
0.78
1
9.20
9.20
X
5.80
5.80
2
1.22
1.22
Hiệp 1
+0.75
1.04
1.04
-0.75
0.84
0.84
O
1.75
1.21
1.21
U
1.75
0.70
0.70
Diễn biến chính
Marila Pribram
Phút
Slavia Praha
Martin Novy 1 - 0
21'
24'
1 - 1 Peter Oladeji Olayinka
27'
David Zima
Milan Lalkovic
29'
Stefan Vilotic
34'
Ondrej Kudela(OW) 2 - 1
45'
51'
Peter Oladeji Olayinka
55'
2 - 2 Abdallah Dipo Sima
Kiến tạo: Lukas Provod
Kiến tạo: Lukas Provod
58'
Lukas Masopust
Ra sân: Alexander Bahr
Ra sân: Alexander Bahr
58'
Simon Deli
Ra sân: David Zima
Ra sân: David Zima
Stanislav Vavra
Ra sân: Milan Lalkovic
Ra sân: Milan Lalkovic
68'
Martin Novy
77'
Jan Kvida
81'
81'
2 - 3 Lukas Provod
Tomas Docekal
Ra sân: Pavel Hajek
Ra sân: Pavel Hajek
84'
Tomas Pilik
Ra sân: Martin Novy
Ra sân: Martin Novy
84'
Emmanuel Antwi
Ra sân: Stefan Vilotic
Ra sân: Stefan Vilotic
84'
85'
Ibrahim Traore
Ra sân: Nicolae Stanciu
Ra sân: Nicolae Stanciu
Radek Voltr 3 - 3
Kiến tạo: Filip Zorvan
Kiến tạo: Filip Zorvan
90'
90'
Stanislav Tecl
90'
Ondrej Lingr
Ra sân: Peter Oladeji Olayinka
Ra sân: Peter Oladeji Olayinka
Vaclav Svoboda
Ra sân: Mihailo Cmiljanovic
Ra sân: Mihailo Cmiljanovic
90'
90'
Stanislav Tecl
Ra sân: Jan Kuchta
Ra sân: Jan Kuchta
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Marila Pribram
Slavia Praha
4
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
3
3
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
4
0
Sút ra ngoài
1
19
Sút Phạt
15
35%
Kiểm soát bóng
65%
32%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
68%
19
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
2
2
Cứu thua
0
110
Pha tấn công
149
57
Tấn công nguy hiểm
104
Đội hình xuất phát
Marila Pribram
3-5-2
4-2-3-1
Slavia Praha
1
Melichar
5
Vilotic
20
Tregler
15
Kvida
13
Cmiljano...
32
Novy
19
Lalkovic
21
Hajek
11
Lanka
7
Zorvan
31
Voltr
1
Kolar
5
Bahr
15
Kudela
6
Zima
18
Boril
3
Holes
17
Provod
12
Sima
7
Stanciu
9
Olayinka
16
Kuchta
Đội hình dự bị
Marila Pribram
Jiri Januska
12
Stanislav Vavra
9
Tomas Pilik
6
Ondrej Koci
26
Emmanuel Antwi
30
Vaclav Svoboda
3
Tomas Docekal
10
Slavia Praha
28
Lukas Masopust
14
Mick van Buren
27
Ibrahim Traore
32
Ondrej Lingr
31
Premysl Kovar
11
Stanislav Tecl
4
Simon Deli
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2.67
0.67
Bàn thua
1
8.67
Phạt góc
5
4.33
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
4.67
39.67%
Kiểm soát bóng
46%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
2.3
1.5
Bàn thua
1.3
6.8
Phạt góc
6.4
1.5
Thẻ vàng
1.7
5.5
Sút trúng cầu môn
5.1
46.1%
Kiểm soát bóng
48%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Marila Pribram (21trận)
Chủ
Khách
Slavia Praha (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
5
8
3
HT-H/FT-T
4
1
8
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
2
1
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
4
0
3
HT-B/FT-B
2
1
1
7