Marila Pribram
Đã kết thúc
1
-
4
(0 - 2)
Synot Slovacko 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.89
0.89
-0.75
1.01
1.01
O
2.5
1.11
1.11
U
2.5
0.78
0.78
1
4.10
4.10
X
3.50
3.50
2
1.75
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.84
0.84
-0.25
1.04
1.04
O
1
1.11
1.11
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Marila Pribram
Phút
Synot Slovacko
11'
0 - 1 Stanislav Hofmann
Kiến tạo: Jan Kalabiska
Kiến tạo: Jan Kalabiska
12'
Jan Navratil
13'
Jan Navratil
23'
0 - 2 Jan Kliment
Jan Rezek
Ra sân: Mihailo Cmiljanovic
Ra sân: Mihailo Cmiljanovic
29'
Stefan Vilotic
44'
Jiri Januska
Ra sân: Stefan Vilotic
Ra sân: Stefan Vilotic
46'
Emmanuel Antwi
Ra sân: Martin Novy
Ra sân: Martin Novy
46'
Jan Kvida
54'
62'
Vaclav Jurecka
Ra sân: Jan Kliment
Ra sân: Jan Kliment
Jakub Siman
Ra sân: Tomas Pilik
Ra sân: Tomas Pilik
62'
62'
Vlastimil Danicek
Ra sân: Michal Kohut
Ra sân: Michal Kohut
Stanislav Vavra
Ra sân: Milan Lalkovic
Ra sân: Milan Lalkovic
67'
71'
0 - 3 Milan Petrzela
Radek Voltr 1 - 3
72'
77'
Josef Divisek
Ra sân: Milan Petrzela
Ra sân: Milan Petrzela
88'
Patrik Simko
Ra sân: Stanislav Hofmann
Ra sân: Stanislav Hofmann
88'
Rigino Cicilia
Ra sân: Lukas Sadilek
Ra sân: Lukas Sadilek
90'
1 - 4 Vaclav Jurecka
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Marila Pribram
Synot Slovacko
6
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
9
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
3
20
Sút Phạt
20
56%
Kiểm soát bóng
44%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
15
Phạm lỗi
18
4
Việt vị
1
1
Cứu thua
3
121
Pha tấn công
108
51
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Marila Pribram
3-5-2
4-4-2
Synot Slovacko
26
Koci
5
Vilotic
20
Tregler
15
Kvida
13
Cmiljano...
32
Novy
19
Lalkovic
6
Pilik
11
Lanka
7
Zorvan
31
Voltr
25
Nemrava
23
Reinberk
19
Kalabisk...
3
Kadlec
6
Hofmann
18
Sadilek
11
Petrzela
10
Navratil
20
Havlik
13
Kohut
9
Kliment
Đội hình dự bị
Marila Pribram
Stanislav Vavra
9
Jiri Januska
12
Jiri Mezera
18
Emmanuel Antwi
30
Jan Rezek
17
Jakub Siman
14
Vaclav Svoboda
3
Synot Slovacko
14
Josef Divisek
22
Rigino Cicilia
16
Patrik Simko
91
Pavol Bajza
28
Vlastimil Danicek
15
Vaclav Jurecka
24
Jakub Rezek
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1
8.67
Phạt góc
5.33
4.33
Thẻ vàng
2.67
4.33
Sút trúng cầu môn
5.67
39.67%
Kiểm soát bóng
50%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.6
1.5
Bàn thua
1.5
6.8
Phạt góc
4.3
1.5
Thẻ vàng
2.6
5.5
Sút trúng cầu môn
4.2
46.1%
Kiểm soát bóng
50.6%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Marila Pribram (21trận)
Chủ
Khách
Synot Slovacko (27trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
5
3
2
HT-H/FT-T
4
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
4
2
3
HT-B/FT-B
2
1
2
3