Vòng 30
00:00 ngày 17/04/2022
Maritimo
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
Boavista FC 1
Địa điểm: Estadio dos Barreiros
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.95
O 2.25
1.06
U 2.25
0.80
1
2.19
X
3.10
2
3.35
Hiệp 1
+0
0.67
-0
1.29
O 0.75
0.82
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

Maritimo Maritimo
Phút
Boavista FC Boavista FC
16'
match yellow.png Sebastian Perez
Diederrick Joel Tagueu Tadjo match yellow.png
21'
Ivan Rossi match yellow.png
32'
Vitor Costa de Brito match yellow.png
32'
Matheus Costa 1 - 0 match goal
41'
Diederrick Joel Tagueu Tadjo 2 - 0
Kiến tạo: Xadas
match goal
45'
45'
match yellow.png Filipe Miguel Neves Ferreira
55'
match change Tiago Morais
Ra sân: Luis Miguel Castelo Santos
55'
match change Yusupha Om Njie
Ra sân: Ilija Vukotic
Pedro Henrique Rocha Pelagio match yellow.png
55'
Diederrick Joel Tagueu Tadjo 3 - 0 match pen
61'
Rafik Guitane
Ra sân: Xadas
match change
64'
Diogo Mendes
Ra sân: Pedro Henrique Rocha Pelagio
match change
64'
Diederrick Joel Tagueu Tadjo 4 - 0 match goal
69'
71'
match yellow.png Petar Musa
71'
match change Manuel Maria Melo Machado Cerejeira Namora
Ra sân: Kenji Gorre
72'
match red Tiago Morais
Miguel Sousa Nuno Pinto
Ra sân: Jose Edgar Andrade Costa
match change
76'
Andre Vidigal
Ra sân: Henrique Roberto Rafael
match change
76'
80'
match change Jeriel De Santis
Ra sân: Petar Musa
80'
match change Tomas Mascarenhas Lemos Reymao Nogueira
Ra sân: Sebastian Perez
81'
match yellow.png Jeriel De Santis
Ali Alipourghara
Ra sân: Diederrick Joel Tagueu Tadjo
match change
83'
85'
match yellow.png Jackson Gabriel Porozo Vernaza

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maritimo Maritimo
Boavista FC Boavista FC
1
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
3
5
 
Sút trúng cầu môn
 
0
2
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
1
23
 
Sút Phạt
 
17
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
439
 
Số đường chuyền
 
432
17
 
Phạm lỗi
 
21
2
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu thành công
 
5
0
 
Cứu thua
 
1
21
 
Rê bóng thành công
 
10
14
 
Đánh chặn
 
10
20
 
Cản phá thành công
 
8
5
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
87
 
Pha tấn công
 
133
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Diogo Mendes
9
Ali Alipourghara
45
Fabio China
8
Rafik Guitane
7
Andre Vidigal
66
Leonardo De Andrade Silva
36
Miguel Sousa Nuno Pinto
1
Joao Miguel Macedo Silva
24
Clesio Bauque
Maritimo Maritimo 4-2-3-1
3-5-2 Boavista FC Boavista FC
48
Vidotti
94
Brito
4
Costa
5
Junior
2
Neto
60
Pelagio
15
Rossi
12
Costa
17
Xadas
93
Rafael
95
2
Tadjo
1
Bracalli
2
Cannon
21
Vernaza
26
Abascal
77
Santos
18
Vukotic
42
Makouta
24
Perez
20
Ferreira
7
Gorre
9
Musa

Substitutes

6
Francisco Fernandez Javi Garcia
79
Pedro Malheiro
11
Yusupha Om Njie
73
Tiago Morais
90
Alireza Beiranvand
36
Paul-Georges Ntep de Madiba
14
Tomas Mascarenhas Lemos Reymao Nogueira
17
Manuel Maria Melo Machado Cerejeira Namora
27
Jeriel De Santis
Đội hình dự bị
Maritimo Maritimo
Diogo Mendes 16
Ali Alipourghara 9
Fabio China 45
Rafik Guitane 8
Andre Vidigal 7
Leonardo De Andrade Silva 66
Miguel Sousa Nuno Pinto 36
Joao Miguel Macedo Silva 1
Clesio Bauque 24
Maritimo Boavista FC
6 Francisco Fernandez Javi Garcia
79 Pedro Malheiro
11 Yusupha Om Njie
73 Tiago Morais
90 Alireza Beiranvand
36 Paul-Georges Ntep de Madiba
14 Tomas Mascarenhas Lemos Reymao Nogueira
17 Manuel Maria Melo Machado Cerejeira Namora
27 Jeriel De Santis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.33
0 Bàn thua 1.33
8.67 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3.33
1.67 Sút trúng cầu môn 4.33
49% Kiểm soát bóng 45%
12.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.7
0.3 Bàn thua 1.8
6.2 Phạt góc 4.2
3 Thẻ vàng 2.7
4.3 Sút trúng cầu môn 2.9
54.2% Kiểm soát bóng 45.2%
15 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maritimo (34trận)
Chủ Khách
Boavista FC (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
2
4
HT-H/FT-T
1
3
1
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
4
3
4
2
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
0
0
HT-B/FT-B
2
7
5
4