Vòng 10
01:30 ngày 26/10/2022
Maritzburg United
Đã kết thúc 0 - 5 (0 - 3)
Mamelodi Sundowns
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.89
-0.75
0.95
O 2
0.80
U 2
1.00
1
4.75
X
3.10
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.93
-0.25
0.91
O 0.75
0.84
U 0.75
0.98

Diễn biến chính

Maritzburg United Maritzburg United
Phút
Mamelodi Sundowns Mamelodi Sundowns
Keegan Ritchie match yellow.png
10'
26'
match goal 0 - 1 Haashim Domingo
Kiến tạo: Thapelo Morena
29'
match goal 0 - 2 Thapelo Morena
Kiến tạo: Neo Maema
36'
match yellow.png Neo Maema
45'
match goal 0 - 3 Cassius Mailula
Given Mashikinya match yellow.png
63'
67'
match goal 0 - 4 Haashim Domingo
Kiến tạo: Thapelo Morena
77'
match goal 0 - 5 Cassius Mailula
Kiến tạo: Amethyst Bradley Ralani
Bulelani Alfred Ndengane match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Haashim Domingo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maritzburg United Maritzburg United
Mamelodi Sundowns Mamelodi Sundowns
6
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
17
1
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
10
13
 
Sút Phạt
 
16
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
16
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
1
92
 
Pha tấn công
 
114
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
0 Bàn thua 1
3 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 4.67
33.33% Kiểm soát bóng 76.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.1
0.7 Bàn thua 0.4
3.2 Phạt góc 5
1.7 Thẻ vàng 1.9
3 Sút trúng cầu môn 4.3
37.6% Kiểm soát bóng 75.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maritzburg United (27trận)
Chủ Khách
Mamelodi Sundowns (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
8
0
HT-H/FT-T
3
2
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
0
6
6
6
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
3
1
0
12