Vòng Vòng bảng
03:00 ngày 26/11/2020
Marseille 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
FC Porto 1
Địa điểm: Velodrome Stade
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.11
O 2.5
1.03
U 2.5
0.87
1
2.45
X
3.20
2
2.78
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.05
O 1
1.13
U 1
0.76

Diễn biến chính

Marseille Marseille
Phút
FC Porto FC Porto
Leonardo Balerdi match yellow.png
28'
Morgan Sanson match yellow.png
36'
39'
match goal 0 - 1 Zaidu Sanusi
Boubacar Kamara match yellow.png
49'
Florian Thauvin match yellow.png
54'
58'
match yellow.png Marko Grujic
Mickael Cuisance
Ra sân: Boubacar Kamara
match change
59'
Dario Benedetto
Ra sân: Valere Germain
match change
59'
Dimitrie Payet
Ra sân: Luis Henrique Tomaz de Lima
match change
59'
67'
match yellow.pngmatch red Marko Grujic
Leonardo Balerdi match yellow.pngmatch red
70'
72'
match pen 0 - 2 Sergio Miguel Relvas Oliveira
78'
match change Mehdi Taromi
Ra sân: Jesus Corona
Marley Ake
Ra sân: Florian Thauvin
match change
78'
Yuto Nagatomo
Ra sân: Morgan Sanson
match change
78'
79'
match change Nakajima Shoya
Ra sân: Luis Fernando Diaz Marulanda
79'
match change Joao Mario Neto Lopes
Ra sân: Moussa Marega
Dimitrie Payet match yellow.png
85'
86'
match yellow.png Sergio Miguel Relvas Oliveira
90'
match change Mamadou Loum Ndiaye
Ra sân: Sergio Miguel Relvas Oliveira

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Marseille Marseille
FC Porto FC Porto
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
6
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
20
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
489
 
Số đường chuyền
 
369
84%
 
Chuyền chính xác
 
81%
19
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
23
15
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
14
14
 
Đánh chặn
 
13
20
 
Ném biên
 
26
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
14
16
 
Thử thách
 
11
117
 
Pha tấn công
 
90
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Dario Benedetto
15
Duje Caleta-Car
32
Lucas Perrin
23
Marley Ake
16
Yohann Pele
25
Yuto Nagatomo
10
Dimitrie Payet
50
Fabio Vanni
22
Pape Alassane Gueye
6
Kevin Strootman
17
Mickael Cuisance
24
Saif-Eddine Khaoui
Marseille Marseille 4-2-3-1
4-4-2 FC Porto FC Porto
30
Mandanda
18
Amavi
5
Balerdi
3
Soberon
2
Sakai
4
Kamara
21
Rongier
11
Lima
8
Sanson
26
Thauvin
28
Germain
1
Marchesi...
18
Janco
19
Mangulu
32
Sarr
12
Sanusi
17
Corona
27
Oliveira
16
Grujic
25
Monte
11
Marega
7
Maruland...

Substitutes

30
Evanilson
28
Felipe Anderson Pereira Gomes
4
Diogo Leite
31
Eulanio Angelo Chipela Gomes
10
Nakajima Shoya
9
Mehdi Taromi
21
Romario Baro
23
Joao Mario Neto Lopes
50
Fabio Vieira
99
Diogo Meireles Costa
29
Antonio Martinez Lopez
6
Mamadou Loum Ndiaye
Đội hình dự bị
Marseille Marseille
Dario Benedetto 9
Duje Caleta-Car 15
Lucas Perrin 32
Marley Ake 23
Yohann Pele 16
Yuto Nagatomo 25
Dimitrie Payet 10
Fabio Vanni 50
Pape Alassane Gueye 22
Kevin Strootman 6
Mickael Cuisance 17
Saif-Eddine Khaoui 24
Marseille FC Porto
30 Evanilson
28 Felipe Anderson Pereira Gomes
4 Diogo Leite
31 Eulanio Angelo Chipela Gomes
10 Nakajima Shoya
9 Mehdi Taromi
21 Romario Baro
23 Joao Mario Neto Lopes
50 Fabio Vieira
99 Diogo Meireles Costa
29 Antonio Martinez Lopez
6 Mamadou Loum Ndiaye

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 7.33
48.33% Kiểm soát bóng 64%
13.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.1
1.4 Bàn thua 0.9
4.6 Phạt góc 8.4
2.3 Thẻ vàng 2.2
5.1 Sút trúng cầu môn 6.2
51% Kiểm soát bóng 62.5%
11.8 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Marseille (44trận)
Chủ Khách
FC Porto (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
5
10
3
HT-H/FT-T
4
7
5
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
3
4
2
2
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
1
1
4
HT-B/FT-B
0
3
2
8