Matsumoto Yamaga FC
Đã kết thúc
3
-
3
(1 - 3)
Ventforet Kofu
Địa điểm: Matsumotodaira Football Stadi
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
1.03
-0
0.85
0.85
O
2.25
1.12
1.12
U
2.25
0.75
0.75
1
3.25
3.25
X
3.00
3.00
2
2.28
2.28
Hiệp 1
+0
1.21
1.21
-0
0.70
0.70
O
0.75
0.93
0.93
U
0.75
0.95
0.95
Diễn biến chính
Matsumoto Yamaga FC
Phút
Ventforet Kofu
Kunitomo Suzuki 1 - 0
8'
16'
1 - 1 Motoki Hasegawa
18'
Ryohei Arai
Takato Nonomura
Ra sân: Kojiro Shinohara
Ra sân: Kojiro Shinohara
31'
35'
1 - 2 Motoki Hasegawa
39'
1 - 3 Holneiker Mendes Marreiros
Toyofumi Sakano
Ra sân: Ayumu Yokoyama
Ra sân: Ayumu Yokoyama
46'
Kunitomo Suzuki 2 - 3
64'
68'
Koki Arita
Ra sân: Yoshiki Torikai
Ra sân: Yoshiki Torikai
68'
Riku Yamada
Ra sân: Motoki Hasegawa
Ra sân: Motoki Hasegawa
78'
Hideyuki Nozawan
Ra sân: Gakuto Notsuda
Ra sân: Gakuto Notsuda
Genta Omotehara
Ra sân: Ryo Toyama
Ra sân: Ryo Toyama
81'
Shusuke Yonehara
Ra sân: Shuto Kawai
Ra sân: Shuto Kawai
81'
Kunitomo Suzuki 3 - 3
82'
86'
Niki Urakami
Ra sân: Ryotaro Nakamura
Ra sân: Ryotaro Nakamura
86'
Takashi Kanai
Ra sân: Jin Izumisawa
Ra sân: Jin Izumisawa
90'
Hideyuki Nozawan
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Matsumoto Yamaga FC
Ventforet Kofu
1
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
6
0
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
8
49%
Kiểm soát bóng
51%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
127
Pha tấn công
113
78
Tấn công nguy hiểm
74
Đội hình xuất phát
Matsumoto Yamaga FC
Ventforet Kofu
13
Hashiuch...
14
3
Suzuki
38
Sato
1
Kakoi
8
Kawai
6
Shinohar...
5
Mae
23
Toyama
27
Shimokaw...
33
Ono
32
Yokoyama
39
Izumisaw...
8
Arai
15
Nakamura
17
Araki
40
Marreiro...
16
Notsuda
41
2
Hasegawa
18
Torikai
23
Sekiguch...
31
Okanishi...
4
Yamamoto
Đội hình dự bị
Matsumoto Yamaga FC
Tomohiko Murayama
16
Shusuke Yonehara
22
Taiki Miyabe
37
Takato Nonomura
44
Koki Kotegawa
28
Toyofumi Sakano
11
Genta Omotehara
17
Ventforet Kofu
5
Takashi Kanai
21
Yuto Koizumi
24
Riku Yamada
11
Koki Arita
27
Iwana Kobayashi
30
Niki Urakami
6
Hideyuki Nozawan
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
3
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
4.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
3
28%
Kiểm soát bóng
42.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.5
1.6
Bàn thua
1.2
6.1
Phạt góc
5.8
1.2
Thẻ vàng
1.7
4.9
Sút trúng cầu môn
3.8
46.4%
Kiểm soát bóng
48.3%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Matsumoto Yamaga FC (11trận)
Chủ
Khách
Ventforet Kofu (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
3
3
HT-B/FT-B
0
1
0
1