Matsumoto Yamaga FC
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 1)
V-Varen Nagasaki
Địa điểm: Matsumotodaira Football Stadi
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.83
0.83
-0.25
1.05
1.05
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
3.05
3.05
X
3.20
3.20
2
2.30
2.30
Hiệp 1
+0
1.17
1.17
-0
0.75
0.75
O
0.75
0.77
0.77
U
0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
Matsumoto Yamaga FC
Phút
V-Varen Nagasaki
27'
0 - 1 Asahi Uenaka
Itsuki Enomoto
Ra sân: Taiki Miyabe
Ra sân: Taiki Miyabe
46'
47'
0 - 2 Wellington Soares da Silva
Itsuki Enomoto
51'
Shuto Kawai
Ra sân: Akira Ando
Ra sân: Akira Ando
55'
Taku Inafuku
Ra sân: Kazuhiro Sato
Ra sân: Kazuhiro Sato
55'
Taiki Miyabe 1 - 2
55'
70'
Takashi Sawada
Ra sân: Hijiri Kato
Ra sân: Hijiri Kato
70'
Ryota Isomura
Ra sân: Yuya Kuwasaki
Ra sân: Yuya Kuwasaki
Junichi Tanaka
Ra sân: Yuya Hashiuchi
Ra sân: Yuya Hashiuchi
76'
79'
Keiji Tamada
Ra sân: Asahi Uenaka
Ra sân: Asahi Uenaka
Toyofumi Sakano
Ra sân: Lucas Marcos Meireles
Ra sân: Lucas Marcos Meireles
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Matsumoto Yamaga FC
V-Varen Nagasaki
4
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
7
12
Sút Phạt
10
55%
Kiểm soát bóng
45%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
7
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
2
3
Cứu thua
6
83
Pha tấn công
70
71
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Matsumoto Yamaga FC
V-Varen Nagasaki
9
Meireles
23
Toyama
10
Junior,S...
44
Nonomura
38
Sato
13
Hashiuch...
37
Miyabe
32
Yokoyama
43
Tokida
4
Ando
1
Kakoi
25
Shinzato
27
Tokura
16
Maikuma
23
Yoneda
28
Silva
33
Uenaka
15
Kato
1
Tomizawa
13
Kato
24
Egawa
22
Kuwasaki
Đội hình dự bị
Matsumoto Yamaga FC
Taku Inafuku
34
Toyofumi Sakano
11
Itsuki Enomoto
25
Junichi Tanaka
7
Shusuke Yonehara
22
Shuto Kawai
8
Tomohiko Murayama
16
V-Varen Nagasaki
11
Keiji Tamada
3
Masashi Kamekawa
31
Gaku Harada
14
Takumi NAGURA
19
Takashi Sawada
18
Ryohei Yamazaki
8
Ryota Isomura
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
6
1.67
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
4
51%
Kiểm soát bóng
50.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
1.8
0.9
Bàn thua
1.2
6.9
Phạt góc
3.8
1
Thẻ vàng
1.4
4.8
Sút trúng cầu môn
4.1
55.3%
Kiểm soát bóng
49.5%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Matsumoto Yamaga FC (7trận)
Chủ
Khách
V-Varen Nagasaki (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
2