Mechelen
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Anderlecht
Địa điểm: Veolia Stadium Achter de Kazerne
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.80
0.80
-0.5
1.08
1.08
O
3
1.01
1.01
U
3
0.85
0.85
1
3.10
3.10
X
3.50
3.50
2
2.13
2.13
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.21
1.21
O
1.25
0.98
0.98
U
1.25
0.90
0.90
Diễn biến chính
Mechelen
Phút
Anderlecht
23'
0 - 1 Joshua Zirkzee
Kiến tạo: Benito Raman
Kiến tạo: Benito Raman
Maryan Shved
Ra sân: Ferdy Druijf
Ra sân: Ferdy Druijf
63'
Maryan Shved
70'
Jordi Vanlerberghe
72'
Nikola Storm
Ra sân: Geoffry Hairemans
Ra sân: Geoffry Hairemans
73'
75'
Francis Amuzu
Ra sân: Benito Raman
Ra sân: Benito Raman
Onur Kaya
Ra sân: Thibault Peyre
Ra sân: Thibault Peyre
80'
83'
Majeed Ashimeru
Ra sân: Yari Verschaeren
Ra sân: Yari Verschaeren
83'
Hannes Delcroix
Ra sân: Lior Refaelov
Ra sân: Lior Refaelov
85'
Michael Murillo
87'
Mario Stroeykens
Ra sân: Joshua Zirkzee
Ra sân: Joshua Zirkzee
Vinicius de Souza Costa
89'
89'
Kristoffer Olsson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mechelen
Anderlecht
4
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
2
2
Tổng cú sút
7
0
Sút trúng cầu môn
5
2
Sút ra ngoài
2
1
Cản sút
1
54%
Kiểm soát bóng
46%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
513
Số đường chuyền
457
77%
Chuyền chính xác
78%
12
Phạm lỗi
6
2
Việt vị
4
22
Đánh đầu
22
12
Đánh đầu thành công
10
4
Cứu thua
0
17
Rê bóng thành công
14
5
Đánh chặn
2
28
Ném biên
22
0
Dội cột/xà
1
17
Cản phá thành công
14
12
Thử thách
17
0
Kiến tạo thành bàn
1
110
Pha tấn công
113
51
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Mechelen
4-2-3-1
4-4-2
Anderlecht
15
Thoelen
3
Bijker
30
Vanlerbe...
23
Peyre
5
Walsh
4
Wouters
33
Costa
19
Mrabti
14
Cuypers
7
Haireman...
9
Druijf
30
Crombrug...
62
Murillo
2
Magallan
4
Hoedt
17
Martín
51
Verschae...
8
Cullen
20
Olsson
11
Refaelov
9
Raman
23
Zirkzee
Đội hình dự bị
Mechelen
Gaetan Coucke
1
Jannes Van Hecke
6
Rune Paeshuyse
12
Maryan Shved
35
Onur Kaya
8
Alec Van Hoorenbeeck
18
Nikola Storm
11
Anderlecht
3
Hannes Delcroix
56
Zeno Debast
7
Francis Amuzu
18
Majeed Ashimeru
46
Anouar Ait El Hadj
14
Bogdan Mykhaylychenko
54
Killian Sardella
16
Bart Verbruggen
52
Mario Stroeykens
26
Colin Coosemans
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
1
7.33
Phạt góc
4.33
1.33
Thẻ vàng
2
3.33
Sút trúng cầu môn
4
53%
Kiểm soát bóng
49.33%
7.67
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.8
1.4
Bàn thua
0.9
5.5
Phạt góc
4
1.6
Thẻ vàng
2.2
4.4
Sút trúng cầu môn
5.5
47.8%
Kiểm soát bóng
55.5%
8.7
Phạm lỗi
9.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mechelen (36trận)
Chủ
Khách
Anderlecht (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
11
4
HT-H/FT-T
3
3
2
0
HT-B/FT-T
1
0
2
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
2
1
3
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
2
3
1
2
HT-B/FT-B
2
3
0
5