Mechelen
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Racing Genk
Địa điểm: Veolia Stadium Achter de Kazerne
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.05
1.05
-0.25
0.83
0.83
O
3.25
0.93
0.93
U
3.25
0.93
0.93
1
3.10
3.10
X
4.00
4.00
2
1.98
1.98
Hiệp 1
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.03
1.03
O
1.25
0.83
0.83
U
1.25
1.05
1.05
Diễn biến chính
Mechelen
Phút
Racing Genk
Jannes Van Hecke
31'
49'
Mark McKenzie
Vinicius de Souza Costa
54'
Geoffry Hairemans
Ra sân: Onur Kaya
Ra sân: Onur Kaya
57'
59'
Patrik Hrosovsky
Ra sân: Aziz Ouattara Mohammed
Ra sân: Aziz Ouattara Mohammed
59'
Luca Oyen
Ra sân: Joseph Paintsil
Ra sân: Joseph Paintsil
Maryan Shved
Ra sân: Gustav Engvall
Ra sân: Gustav Engvall
71'
73'
Bilal El Khannous
Ra sân: Kristian Thorstvedt
Ra sân: Kristian Thorstvedt
73'
Gerardo Daniel Arteaga Zamora
Ra sân: Simen Juklerod
Ra sân: Simen Juklerod
Bas Van den Eynden
Ra sân: Vinicius de Souza Costa
Ra sân: Vinicius de Souza Costa
81'
Samuel Yves Oum Gwet
Ra sân: Kerim Mrabti
Ra sân: Kerim Mrabti
82'
88'
Angelo Preciado
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mechelen
Racing Genk
3
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
9
2
Cản sút
4
23
Sút Phạt
13
50%
Kiểm soát bóng
50%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
420
Số đường chuyền
410
12
Phạm lỗi
21
2
Việt vị
4
11
Đánh đầu thành công
7
5
Cứu thua
3
18
Rê bóng thành công
25
6
Đánh chặn
3
2
Dội cột/xà
1
15
Cản phá thành công
23
12
Thử thách
17
85
Pha tấn công
113
37
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Mechelen
4-2-3-1
4-3-3
Racing Genk
1
Coucke
18
Hoorenbe...
4
Wouters
30
Vanlerbe...
6
Hecke
16
Schoofs
33
Costa
11
Storm
19
Mrabti
8
Kaya
20
Engvall
40
Leysen
77
Preciado
2
McKenzie
33
Lucumi
6
Juklerod
4
Mohammed
42
Thorstve...
8
Heynen
7
Ito
18
Onuachu
28
Paintsil
Đội hình dự bị
Mechelen
Maryan Shved
35
Bas Van den Eynden
37
Geoffry Hairemans
7
Yannick Thoelen
15
Milan Robberechts
39
Rune Paeshuyse
12
Samuel Yves Oum Gwet
17
Racing Genk
24
Luca Oyen
35
Andras Nemeth
26
Maarten Vandevoordt
17
Patrik Hrosovsky
3
Mujaid Sadick
5
Gerardo Daniel Arteaga Zamora
20
Bilal El Khannous
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
0.67
7.33
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
0.67
3.33
Sút trúng cầu môn
6.67
53%
Kiểm soát bóng
51.33%
7.67
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.2
1.4
Bàn thua
0.8
5.5
Phạt góc
5
1.6
Thẻ vàng
1.1
4.4
Sút trúng cầu môn
5.2
47.8%
Kiểm soát bóng
54.5%
8.7
Phạm lỗi
10.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mechelen (36trận)
Chủ
Khách
Racing Genk (48trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
8
3
HT-H/FT-T
3
3
2
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
3
0
HT-H/FT-H
3
2
5
5
HT-B/FT-H
1
1
3
3
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
2
3
1
3
HT-B/FT-B
2
3
2
6